Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rejection là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rejection trong tiếng Anh

rejection /rɪˈdʒɛkʃən/
- (n) : sự từ chối

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rejection: Sự từ chối / bác bỏ

Rejection là hành động không chấp nhận, từ chối lời đề nghị, đơn xin hoặc ý tưởng.

  • His proposal faced rejection from the committee. (Đề xuất của anh bị ủy ban bác bỏ.)
  • She felt sad after the job rejection. (Cô thấy buồn sau khi bị từ chối công việc.)
  • The rejection of the offer surprised him. (Việc từ chối lời đề nghị làm anh ngạc nhiên.)

Bảng biến thể từ "rejection"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rejection"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rejection"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!