Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rehearse là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rehearse trong tiếng Anh

rehearse /rɪˈhɜːs/
- adjective : diễn tập

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rehearse: Diễn tập, tập dượt

Rehearse là động từ chỉ việc luyện tập trước buổi biểu diễn hoặc sự kiện.

  • The actors rehearsed for the play. (Các diễn viên tập dượt cho vở kịch.)
  • We need to rehearse our speech. (Chúng ta cần luyện tập bài phát biểu.)
  • They rehearsed the dance routine many times. (Họ tập đi tập lại bài nhảy nhiều lần.)

Bảng biến thể từ "rehearse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rehearse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rehearse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We need to rehearse more because we still haven't got it quite right.

Chúng ta cần diễn tập nhiều hơn bởi vì chúng ta vẫn chưa diễn đúng lắm.

Lưu sổ câu