Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rehabilitation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rehabilitation trong tiếng Anh

rehabilitation /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/
- adverb : sự phục hồi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rehabilitation: Sự phục hồi; tái hòa nhập

Rehabilitation là danh từ chỉ quá trình phục hồi sức khỏe, chức năng hoặc tái hòa nhập xã hội sau khi gặp khó khăn, bệnh tật, hoặc phạm pháp.

  • He is undergoing rehabilitation after the accident. (Anh ấy đang phục hồi sau tai nạn.)
  • The program helps in the rehabilitation of prisoners. (Chương trình giúp tái hòa nhập cho tù nhân.)
  • Rehabilitation centers provide medical and emotional support. (Các trung tâm phục hồi cung cấp hỗ trợ y tế và tinh thần.)

Bảng biến thể từ "rehabilitation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rehabilitation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rehabilitation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a drug rehabilitation centre

trung tâm cai nghiện ma túy

Lưu sổ câu

2

the rehabilitation of offenders

cải tạo người phạm tội

Lưu sổ câu

3

the rehabilitation of Magritte as an artist

sự phục hồi của Magritte như một nghệ sĩ

Lưu sổ câu

4

the rehabilitation of the steel industry

sự phục hồi của ngành thép

Lưu sổ câu