rehabilitation: Sự phục hồi; tái hòa nhập
Rehabilitation là danh từ chỉ quá trình phục hồi sức khỏe, chức năng hoặc tái hòa nhập xã hội sau khi gặp khó khăn, bệnh tật, hoặc phạm pháp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a drug rehabilitation centre trung tâm cai nghiện ma túy |
trung tâm cai nghiện ma túy | Lưu sổ câu |
| 2 |
the rehabilitation of offenders cải tạo người phạm tội |
cải tạo người phạm tội | Lưu sổ câu |
| 3 |
the rehabilitation of Magritte as an artist sự phục hồi của Magritte như một nghệ sĩ |
sự phục hồi của Magritte như một nghệ sĩ | Lưu sổ câu |
| 4 |
the rehabilitation of the steel industry sự phục hồi của ngành thép |
sự phục hồi của ngành thép | Lưu sổ câu |