Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

regional là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ regional trong tiếng Anh

regional /ˈriːdʒənl/
- (adj) : vùng, địa phương

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

regional: Thuộc khu vực

Regional là tính từ chỉ điều gì đó liên quan đến một khu vực cụ thể, thường trong phạm vi địa lý.

  • The regional manager oversees the operations in this area. (Quản lý khu vực giám sát các hoạt động trong khu vực này.)
  • We are holding a regional conference next month. (Chúng tôi sẽ tổ chức một hội nghị khu vực vào tháng sau.)
  • The regional differences in climate are quite noticeable. (Sự khác biệt khu vực về khí hậu khá rõ rệt.)

Bảng biến thể từ "regional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: region
Phiên âm: /ˈriːdʒən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Khu vực, vùng Ngữ cảnh: Dùng nói về địa lý, lãnh thổ This region is famous for its mountains.
Khu vực này nổi tiếng với núi non.
2 Từ: regions
Phiên âm: /ˈriːdʒənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các vùng Ngữ cảnh: Dùng khi nói nhiều khu vực Different regions have different climates.
Các vùng khác nhau có khí hậu khác nhau.
3 Từ: regional
Phiên âm: /ˈriːdʒənəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc vùng, mang tính khu vực Ngữ cảnh: Dùng cho sự kiện, văn hóa, phát triển kinh tế A regional festival is held every year.
Lễ hội khu vực được tổ chức hàng năm.
4 Từ: regionally
Phiên âm: /ˈriːdʒənəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Theo vùng Ngữ cảnh: Dùng khi so sánh hoặc mô tả ở cấp khu vực Prices vary regionally.
Giá cả thay đổi tùy theo từng vùng.
5 Từ: subregion
Phiên âm: /ˈsʌbriːdʒən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tiểu vùng Ngữ cảnh: Một phần nhỏ thuộc một vùng lớn hơn This subregion is known for its lakes.
Tiểu vùng này nổi tiếng với các hồ.
6 Từ: regionalism
Phiên âm: /ˈriːdʒənəlɪzəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ nghĩa khu vực, đặc trưng vùng Ngữ cảnh: Dùng trong văn hóa, chính trị Regionalism influences local traditions.
Chủ nghĩa khu vực ảnh hưởng đến truyền thống địa phương.

Từ đồng nghĩa "regional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "regional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

services available at a local and regional level

các dịch vụ có sẵn ở cấp địa phương và khu vực

Lưu sổ câu

2

the conflict between regional and national interests

xung đột giữa lợi ích khu vực và lợi ích quốc gia

Lưu sổ câu

3

a regional assembly/council/government

hội đồng / hội đồng / chính phủ khu vực

Lưu sổ câu

4

a regional director/manager

giám đốc / quản lý khu vực

Lưu sổ câu

5

national initiatives for regional development

các sáng kiến ​​quốc gia về phát triển khu vực

Lưu sổ câu

6

a regional office/centre/agency

một văn phòng / trung tâm / đại lý khu vực

Lưu sổ câu

7

This issue affects regional security and has international implications.

Vấn đề này ảnh hưởng đến an ninh khu vực và có ý nghĩa quốc tế.

Lưu sổ câu

8

regional variations in pronunciation

sự khác biệt giữa các vùng trong cách phát âm

Lưu sổ câu

9

regional elections/​newspapers

bầu cử khu vực / báo chí

Lưu sổ câu