Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

refund là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ refund trong tiếng Anh

refund /ˈriːfʌnd/
- adjective : hoàn tiền

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

refund: Hoàn tiền

Refund là danh từ hoặc động từ chỉ việc trả lại tiền cho khách hàng khi sản phẩm/dịch vụ không đạt yêu cầu.

  • I requested a refund for the damaged product. (Tôi yêu cầu hoàn tiền cho sản phẩm bị hỏng.)
  • They offer a full refund within 30 days. (Họ hoàn tiền toàn bộ trong vòng 30 ngày.)
  • The store refunded my purchase. (Cửa hàng đã hoàn tiền mua hàng cho tôi.)

Bảng biến thể từ "refund"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "refund"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "refund"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I got a really big tax refund last year.

Năm ngoái tôi có một khoản tiền hoàn thuế rất lớn.

Lưu sổ câu