reduction: Sự giảm bớt
Reduction là danh từ chỉ sự giảm bớt về số lượng, kích thước, chi phí hoặc tác động.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
reduction
|
Phiên âm: /rɪˈdʌkʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự giảm, sự thu nhỏ | Ngữ cảnh: Danh từ gốc liên quan đến “reduce” |
The reduction in cost helped the company. |
Sự cắt giảm chi phí giúp công ty rất nhiều. |
| 2 |
Từ:
reductions
|
Phiên âm: /rɪˈdʌkʃənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các sự giảm | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhiều loại giảm |
The store is offering big reductions. |
Cửa hàng đang giảm giá lớn. |
| 3 |
Từ:
reductive
|
Phiên âm: /rɪˈdʌktɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính giản lược | Ngữ cảnh: Dùng trong triết học, ngôn ngữ, phân tích |
That argument is too reductive. |
Lập luận đó quá giản lược. |
| 4 |
Từ:
reduced
|
Phiên âm: /rɪˈdjuːst/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đã giảm, giảm giá | Ngữ cảnh: Thường dùng trong cửa hàng |
The reduced items are on the back shelf. |
Các món giảm giá ở kệ phía sau. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Some staff received wage rises, while others experienced a reduction. Một số nhân viên được tăng lương, trong khi những người khác bị giảm lương. |
Một số nhân viên được tăng lương, trong khi những người khác bị giảm lương. | Lưu sổ câu |
| 2 |
This year has seen a 33% reduction in the number of hospital beds available. Năm nay, số giường bệnh hiện có giảm 33%. |
Năm nay, số giường bệnh hiện có giảm 33%. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a drastic reduction in costs giảm mạnh chi phí |
giảm mạnh chi phí | Lưu sổ câu |
| 4 |
Business is improving following the reduction in interest rates. Hoạt động kinh doanh đang cải thiện sau khi lãi suất giảm. |
Hoạt động kinh doanh đang cải thiện sau khi lãi suất giảm. | Lưu sổ câu |
| 5 |
There has been some reduction in unemployment. Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm. |
Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a significant/substantial reduction in spending giảm đáng kể / đáng kể trong chi tiêu |
giảm đáng kể / đáng kể trong chi tiêu | Lưu sổ câu |
| 7 |
The report recommends further reductions in air and noise emissions. Báo cáo khuyến nghị giảm phát thải không khí và tiếng ồn hơn nữa. |
Báo cáo khuyến nghị giảm phát thải không khí và tiếng ồn hơn nữa. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Greater access to medical care for older people will result in reductions in mortality. Tiếp cận nhiều hơn với chăm sóc y tế cho người cao tuổi sẽ dẫn đến giảm tỷ lệ tử vong. |
Tiếp cận nhiều hơn với chăm sóc y tế cho người cao tuổi sẽ dẫn đến giảm tỷ lệ tử vong. | Lưu sổ câu |
| 9 |
There are continuing demands for a reduction of US troop levels in the country. Tiếp tục có những yêu cầu cắt giảm quân số Hoa Kỳ trong nước. |
Tiếp tục có những yêu cầu cắt giảm quân số Hoa Kỳ trong nước. | Lưu sổ câu |
| 10 |
price reductions giảm giá |
giảm giá | Lưu sổ câu |
| 11 |
There are reductions for children sharing a room with two adults. Trẻ em ở chung phòng với hai người lớn được giảm giá. |
Trẻ em ở chung phòng với hai người lớn được giảm giá. | Lưu sổ câu |
| 12 |
a sale with massive reductions on selected items giảm giá lớn cho các mặt hàng được chọn |
giảm giá lớn cho các mặt hàng được chọn | Lưu sổ câu |
| 13 |
a red wine reduction giảm rượu vang đỏ |
giảm rượu vang đỏ | Lưu sổ câu |
| 14 |
a reduction of chicken stock, wine and cream giảm gà kho, rượu và kem |
giảm gà kho, rượu và kem | Lưu sổ câu |
| 15 |
Asian elephants have experienced a 50% reduction in numbers over the last three generations. Voi châu Á đã giảm 50% số lượng trong ba thế hệ qua. |
Voi châu Á đã giảm 50% số lượng trong ba thế hệ qua. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Every effort is made to secure the highest possible reduction in casualties. Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo giảm thương vong cao nhất có thể. |
Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo giảm thương vong cao nhất có thể. | Lưu sổ câu |
| 17 |
I welcome the reduction in road traffic fatalities. Tôi hoan nghênh việc giảm thiểu tử vong do giao thông đường bộ. |
Tôi hoan nghênh việc giảm thiểu tử vong do giao thông đường bộ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Police said they had noticed a significant reduction in crime last year. Cảnh sát cho biết họ đã nhận thấy tội phạm đã giảm đáng kể vào năm ngoái. |
Cảnh sát cho biết họ đã nhận thấy tội phạm đã giảm đáng kể vào năm ngoái. | Lưu sổ câu |
| 19 |
She had a breast reduction last year. Cô ấy đã thu nhỏ ngực vào năm ngoái. |
Cô ấy đã thu nhỏ ngực vào năm ngoái. | Lưu sổ câu |
| 20 |
She proposed a reduction in the state president's powers. Cô ấy đề xuất cắt giảm quyền hạn của chủ tịch bang. |
Cô ấy đề xuất cắt giảm quyền hạn của chủ tịch bang. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The IMF claims to put poverty reduction at the heart of its policies. IMF tuyên bố lấy giảm nghèo làm trọng tâm trong các chính sách của mình. |
IMF tuyên bố lấy giảm nghèo làm trọng tâm trong các chính sách của mình. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The budget forecasts a deficit reduction of 27%. Ngân sách dự báo thâm hụt giảm 27%. |
Ngân sách dự báo thâm hụt giảm 27%. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The company has had a reduction in sales. Công ty đã giảm doanh thu. |
Công ty đã giảm doanh thu. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The government has found it difficult to make real reductions in government spending. Chính phủ gặp khó khăn trong việc cắt giảm chi tiêu chính phủ thực sự. |
Chính phủ gặp khó khăn trong việc cắt giảm chi tiêu chính phủ thực sự. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The result is a 75 to 80% size reduction. Kết quả là giảm 75 đến 80% kích thước. |
Kết quả là giảm 75 đến 80% kích thước. | Lưu sổ câu |
| 26 |
There has been a sharp reduction in the number of accidents on motorways. Số vụ tai nạn trên đường cao tốc đã giảm mạnh. |
Số vụ tai nạn trên đường cao tốc đã giảm mạnh. | Lưu sổ câu |
| 27 |
These simple changes will make a substantial reduction in the fat content of your diet. Những thay đổi đơn giản này sẽ làm giảm đáng kể hàm lượng chất béo trong chế độ ăn uống của bạn. |
Những thay đổi đơn giản này sẽ làm giảm đáng kể hàm lượng chất béo trong chế độ ăn uống của bạn. | Lưu sổ câu |
| 28 |
They are concerned about the reduction in numbers of people eligible for legal aid. Họ lo ngại về việc giảm số lượng người đủ điều kiện được trợ giúp pháp lý. |
Họ lo ngại về việc giảm số lượng người đủ điều kiện được trợ giúp pháp lý. | Lưu sổ câu |
| 29 |
They suffered a severe reduction in income. Họ bị giảm thu nhập nghiêm trọng. |
Họ bị giảm thu nhập nghiêm trọng. | Lưu sổ câu |
| 30 |
a drug strategy which prioritizes harm reduction một chiến lược thuốc ưu tiên giảm tác hại |
một chiến lược thuốc ưu tiên giảm tác hại | Lưu sổ câu |
| 31 |
a reduction in the speed limit from 50 to 40 miles per hour giảm tốc độ giới hạn từ 50 xuống 40 dặm một giờ |
giảm tốc độ giới hạn từ 50 xuống 40 dặm một giờ | Lưu sổ câu |
| 32 |
a reduction of carbon dioxide emissions giảm lượng khí thải carbon dioxide |
giảm lượng khí thải carbon dioxide | Lưu sổ câu |
| 33 |
economic growth through a reduction in interest rates tăng trưởng kinh tế thông qua việc giảm lãi suất |
tăng trưởng kinh tế thông qua việc giảm lãi suất | Lưu sổ câu |
| 34 |
reduction by 30% giảm 30% |
giảm 30% | Lưu sổ câu |
| 35 |
the government's waste reduction targets mục tiêu giảm thiểu chất thải của chính phủ |
mục tiêu giảm thiểu chất thải của chính phủ | Lưu sổ câu |
| 36 |
the reduction in the number of hospital beds giảm số giường bệnh |
giảm số giường bệnh | Lưu sổ câu |
| 37 |
Both analyses show a reduction in the incidence of cancer. Cả hai phân tích đều cho thấy tỷ lệ mắc bệnh ung thư giảm. |
Cả hai phân tích đều cho thấy tỷ lệ mắc bệnh ung thư giảm. | Lưu sổ câu |
| 38 |
The study examines how the police can achieve long-term reductions in crime. Nghiên cứu xem xét cách cảnh sát có thể đạt được mức giảm tội phạm trong thời gian dài. |
Nghiên cứu xem xét cách cảnh sát có thể đạt được mức giảm tội phạm trong thời gian dài. | Lưu sổ câu |
| 39 |
deficit/cost/poverty/emissions reduction thâm hụt / chi phí / nghèo đói / giảm phát thải |
thâm hụt / chi phí / nghèo đói / giảm phát thải | Lưu sổ câu |
| 40 |
risk/harm reduction giảm thiểu rủi ro / tác hại |
giảm thiểu rủi ro / tác hại | Lưu sổ câu |
| 41 |
Guests staying 14 nights will receive a 10% reduction. Khách lưu trú 14 đêm sẽ được giảm 10%. |
Khách lưu trú 14 đêm sẽ được giảm 10%. | Lưu sổ câu |
| 42 |
I asked for a reduction as the dress was damaged. Tôi đã yêu cầu giảm giá vì chiếc váy đã bị hỏng. |
Tôi đã yêu cầu giảm giá vì chiếc váy đã bị hỏng. | Lưu sổ câu |
| 43 |
The gas company has announced price reductions for all customers. Công ty gas đã thông báo giảm giá cho tất cả khách hàng. |
Công ty gas đã thông báo giảm giá cho tất cả khách hàng. | Lưu sổ câu |
| 44 |
a 25% reduction on normal subscription rates giảm 25% giá đăng ký thông thường |
giảm 25% giá đăng ký thông thường | Lưu sổ câu |
| 45 |
the government's waste reduction targets mục tiêu giảm thiểu chất thải của chính phủ |
mục tiêu giảm thiểu chất thải của chính phủ | Lưu sổ câu |
| 46 |
Recycling helped us achieve a big reduction in paper costs last year. Việc tái chế giúp chúng ta giảm đáng kể chi phí giấy vào năm ngoái. |
Việc tái chế giúp chúng ta giảm đáng kể chi phí giấy vào năm ngoái. | Lưu sổ câu |