Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

recycle là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ recycle trong tiếng Anh

recycle /riːˈsaɪkəl/
- adjective : tái chế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

recycle: Tái chế

Recycle là động từ chỉ việc xử lý lại vật liệu để tái sử dụng.

  • We should recycle paper, plastic, and glass. (Chúng ta nên tái chế giấy, nhựa và thủy tinh.)
  • The factory recycles old metal into new products. (Nhà máy tái chế kim loại cũ thành sản phẩm mới.)
  • Recycling helps protect the environment. (Tái chế giúp bảo vệ môi trường.)

Bảng biến thể từ "recycle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "recycle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "recycle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!