Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

recur là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ recur trong tiếng Anh

recur /rɪˈkɜː/
- adjective : tái diễn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

recur: Tái diễn

Recur là động từ chỉ việc một sự kiện hoặc vấn đề xảy ra lặp lại.

  • The same problem keeps recurring. (Vấn đề tương tự cứ tái diễn.)
  • Headaches may recur after treatment. (Cơn đau đầu có thể tái phát sau điều trị.)
  • History often recurs in unexpected ways. (Lịch sử thường lặp lại theo những cách bất ngờ.)

Bảng biến thể từ "recur"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "recur"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "recur"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!