Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rectify là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rectify trong tiếng Anh

rectify /ˈrɛktɪfaɪ/
- adjective : khắc phục, sửa chữa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rectify: Sửa chữa, khắc phục

Rectify là động từ chỉ việc sửa lại điều gì đó sai hoặc chưa đúng.

  • The company rectified the error in the invoice. (Công ty đã sửa lỗi trong hóa đơn.)
  • We must rectify this problem immediately. (Chúng ta phải khắc phục vấn đề này ngay lập tức.)
  • He rectified his mistake by apologizing. (Anh ấy sửa sai bằng cách xin lỗi.)

Bảng biến thể từ "rectify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rectify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rectify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You sent us the wrong order. How will you rectify the situation?

Bạn đã gửi đơn hàng sai cho chúng tôi. Bạn sẽ sửa đổi tình trạng này như thế nào?

Lưu sổ câu