rectify: Sửa chữa, khắc phục
Rectify là động từ chỉ việc sửa lại điều gì đó sai hoặc chưa đúng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
You sent us the wrong order. How will you rectify the situation? Bạn đã gửi đơn hàng sai cho chúng tôi. Bạn sẽ sửa đổi tình trạng này như thế nào? |
Bạn đã gửi đơn hàng sai cho chúng tôi. Bạn sẽ sửa đổi tình trạng này như thế nào? | Lưu sổ câu |