Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

recreation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ recreation trong tiếng Anh

recreation /ˌrɛkrɪˈeɪʃən/
- adjective : giải trí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

recreation: Hoạt động giải trí

Recreation là danh từ chỉ hoạt động giúp thư giãn, giải trí sau khi làm việc hoặc học tập.

  • Swimming is a popular form of recreation. (Bơi lội là một hình thức giải trí phổ biến.)
  • The park offers many recreation facilities. (Công viên có nhiều tiện ích giải trí.)
  • Recreation is important for a healthy lifestyle. (Giải trí quan trọng cho một lối sống lành mạnh.)

Bảng biến thể từ "recreation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "recreation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "recreation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!