Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reconcile là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reconcile trong tiếng Anh

reconcile /ˈrɛkənsaɪl/
- adjective : hòa giải, dàn xếp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

reconcile: Hòa giải, điều hòa

Reconcile là động từ chỉ việc làm cho hai bên hoặc ý kiến khác nhau trở nên hòa hợp.

  • They reconciled after a long argument. (Họ hòa giải sau một cuộc tranh cãi dài.)
  • We need to reconcile our differences. (Chúng ta cần hòa giải những bất đồng.)
  • The system reconciles data from different sources. (Hệ thống điều hòa dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.)

Bảng biến thể từ "reconcile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "reconcile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reconcile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The auditor tried to reconcile his expenses with his stated income.

Kiểm toán viên cố gắng điều hòa chi tiêu với khoản thu nhập có định của anh ấy.

Lưu sổ câu