reconcile: Hòa giải, điều hòa
Reconcile là động từ chỉ việc làm cho hai bên hoặc ý kiến khác nhau trở nên hòa hợp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The auditor tried to reconcile his expenses with his stated income. Kiểm toán viên cố gắng điều hòa chi tiêu với khoản thu nhập có định của anh ấy. |
Kiểm toán viên cố gắng điều hòa chi tiêu với khoản thu nhập có định của anh ấy. | Lưu sổ câu |