Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

recent là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ recent trong tiếng Anh

recent /ˈriːsnt/
- (adj) : gần đây, mới đây

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

recent: Gần đây

Recent là tính từ chỉ điều gì đó xảy ra trong thời gian gần đây hoặc mới xảy ra.

  • She has made significant progress in her recent studies. (Cô ấy đã có những tiến bộ đáng kể trong học tập gần đây.)
  • The recent news about the company’s expansion is exciting. (Tin tức gần đây về việc mở rộng của công ty thật thú vị.)
  • Recent events have changed the direction of the project. (Các sự kiện gần đây đã thay đổi hướng đi của dự án.)

Bảng biến thể từ "recent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: recent
Phiên âm: /ˈriːsənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gần đây, mới đây Ngữ cảnh: Dùng khi nói tới thời gian gần trong quá khứ I read a recent article about AI.
Tôi đọc một bài báo gần đây về AI.
2 Từ: recently
Phiên âm: /ˈriːsəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Gần đây Ngữ cảnh: Diễn tả hành động xảy ra trong thời gian gần đây I’ve recently started a new job.
Tôi mới bắt đầu một công việc mới gần đây.
3 Từ: more recent
Phiên âm: /mɔː ˈriːsənt/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Gần đây hơn Ngữ cảnh: So sánh hai mốc thời gian This version is more recent than the last one.
Phiên bản này mới hơn phiên bản trước.
4 Từ: most recent
Phiên âm: /məʊst ˈriːsənt/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Gần đây nhất Ngữ cảnh: Dùng cho sự kiện mới nhất This is the most recent update.
Đây là bản cập nhật mới nhất.

Từ đồng nghĩa "recent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "recent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a recent study/report/survey

một nghiên cứu / báo cáo / khảo sát gần đây

Lưu sổ câu

2

a recent event/development/discovery

một sự kiện / phát triển / khám phá gần đây

Lưu sổ câu

3

The Prime Minister discussed the issue during his most recent visit to Poland.

Thủ tướng đã thảo luận về vấn đề này trong chuyến thăm Ba Lan gần đây nhất.

Lưu sổ câu

4

There have been many changes in recent years.

Đã có nhiều thay đổi trong những năm gần đây.

Lưu sổ câu

5

in recent months/weeks/days

trong tháng / tuần / ngày gần đây

Lưu sổ câu

6

a relatively recent phenomenon

một hiện tượng tương đối gần đây

Lưu sổ câu

7

It is only in the recent past that these problems have arisen.

Chỉ trong quá khứ gần đây những vấn đề này đã nảy sinh.

Lưu sổ câu

8

a relatively recent development

một sự phát triển tương đối gần đây

Lưu sổ câu

9

The next chapter summarizes recent developments in the field.

Chương tiếp theo tóm tắt những phát triển gần đây trong lĩnh vực này.

Lưu sổ câu