recent: Gần đây
Recent là tính từ chỉ điều gì đó xảy ra trong thời gian gần đây hoặc mới xảy ra.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
recent
|
Phiên âm: /ˈriːsənt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Gần đây, mới đây | Ngữ cảnh: Dùng khi nói tới thời gian gần trong quá khứ |
I read a recent article about AI. |
Tôi đọc một bài báo gần đây về AI. |
| 2 |
Từ:
recently
|
Phiên âm: /ˈriːsəntli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Gần đây | Ngữ cảnh: Diễn tả hành động xảy ra trong thời gian gần đây |
I’ve recently started a new job. |
Tôi mới bắt đầu một công việc mới gần đây. |
| 3 |
Từ:
more recent
|
Phiên âm: /mɔː ˈriːsənt/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Gần đây hơn | Ngữ cảnh: So sánh hai mốc thời gian |
This version is more recent than the last one. |
Phiên bản này mới hơn phiên bản trước. |
| 4 |
Từ:
most recent
|
Phiên âm: /məʊst ˈriːsənt/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Gần đây nhất | Ngữ cảnh: Dùng cho sự kiện mới nhất |
This is the most recent update. |
Đây là bản cập nhật mới nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a recent study/report/survey một nghiên cứu / báo cáo / khảo sát gần đây |
một nghiên cứu / báo cáo / khảo sát gần đây | Lưu sổ câu |
| 2 |
a recent event/development/discovery một sự kiện / phát triển / khám phá gần đây |
một sự kiện / phát triển / khám phá gần đây | Lưu sổ câu |
| 3 |
The Prime Minister discussed the issue during his most recent visit to Poland. Thủ tướng đã thảo luận về vấn đề này trong chuyến thăm Ba Lan gần đây nhất. |
Thủ tướng đã thảo luận về vấn đề này trong chuyến thăm Ba Lan gần đây nhất. | Lưu sổ câu |
| 4 |
There have been many changes in recent years. Đã có nhiều thay đổi trong những năm gần đây. |
Đã có nhiều thay đổi trong những năm gần đây. | Lưu sổ câu |
| 5 |
in recent months/weeks/days trong tháng / tuần / ngày gần đây |
trong tháng / tuần / ngày gần đây | Lưu sổ câu |
| 6 |
a relatively recent phenomenon một hiện tượng tương đối gần đây |
một hiện tượng tương đối gần đây | Lưu sổ câu |
| 7 |
It is only in the recent past that these problems have arisen. Chỉ trong quá khứ gần đây những vấn đề này đã nảy sinh. |
Chỉ trong quá khứ gần đây những vấn đề này đã nảy sinh. | Lưu sổ câu |
| 8 |
a relatively recent development một sự phát triển tương đối gần đây |
một sự phát triển tương đối gần đây | Lưu sổ câu |
| 9 |
The next chapter summarizes recent developments in the field. Chương tiếp theo tóm tắt những phát triển gần đây trong lĩnh vực này. |
Chương tiếp theo tóm tắt những phát triển gần đây trong lĩnh vực này. | Lưu sổ câu |