reasonably: Một cách hợp lý
Reasonably là trạng từ chỉ hành động diễn ra một cách hợp lý, không quá đắt đỏ hoặc không quá mức.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
reasonably
|
Phiên âm: /ˈriːzənəbli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách hợp lý | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả mức độ phù hợp, logic |
The task was reasonably easy. |
Nhiệm vụ tương đối dễ dàng. |
| 2 |
Từ:
more reasonably
|
Phiên âm: /mɔː ˈriːzənəbli/ | Loại từ: So sánh hơn (trạng từ) | Nghĩa: Hợp lý hơn | Ngữ cảnh: So sánh mức độ hợp lý |
She reacted more reasonably this time. |
Lần này cô ấy phản ứng hợp lý hơn. |
| 3 |
Từ:
most reasonably
|
Phiên âm: /məʊst ˈriːzənəbli/ | Loại từ: So sánh nhất (trạng từ) | Nghĩa: Hợp lý nhất | Ngữ cảnh: Mức độ hợp lý cao nhất |
He explained the issue most reasonably. |
Anh ấy giải thích vấn đề một cách hợp lý nhất. |
| 4 |
Từ:
reasonable
|
Phiên âm: /ˈriːzənəbl/ | Loại từ: Tính từ gốc | Nghĩa: Hợp lý | Ngữ cảnh: Tính từ tạo ra trạng từ "reasonably" |
It was a reasonable decision. |
Đó là một quyết định hợp lý. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The instructions are reasonably straightforward. Các hướng dẫn khá đơn giản. |
Các hướng dẫn khá đơn giản. | Lưu sổ câu |
| 2 |
She seems reasonably happy in her new job. Cô ấy có vẻ khá hạnh phúc trong công việc mới của mình. |
Cô ấy có vẻ khá hạnh phúc trong công việc mới của mình. | Lưu sổ câu |
| 3 |
We tried to discuss the matter calmly and reasonably. Chúng tôi cố gắng thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý. |
Chúng tôi cố gắng thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He couldn't reasonably be expected to pay back the loan all at once. Anh ta không thể mong đợi một cách hợp lý để trả khoản vay cùng một lúc. |
Anh ta không thể mong đợi một cách hợp lý để trả khoản vay cùng một lúc. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The apartments are reasonably priced (= not too expensive). Các căn hộ có giá cả hợp lý (= không quá đắt). |
Các căn hộ có giá cả hợp lý (= không quá đắt). | Lưu sổ câu |
| 6 |
I was reasonably happy with the situation. Tôi rất hài lòng với tình huống này. |
Tôi rất hài lòng với tình huống này. | Lưu sổ câu |
| 7 |
It is reasonably safe to assume that they will win the election. Rất an toàn khi cho rằng họ sẽ thắng cuộc bầu cử. |
Rất an toàn khi cho rằng họ sẽ thắng cuộc bầu cử. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The girl was reasonably attractive. Cô gái hấp dẫn một cách hợp lý. |
Cô gái hấp dẫn một cách hợp lý. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The hostages had been reasonably well cared for. Các con tin đã được chăm sóc hợp lý. |
Các con tin đã được chăm sóc hợp lý. | Lưu sổ câu |
| 10 |
They have a reasonably clear idea of the sort of person they need. Họ có một ý tưởng hợp lý rõ ràng về loại người họ cần. |
Họ có một ý tưởng hợp lý rõ ràng về loại người họ cần. | Lưu sổ câu |