Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reasonably là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reasonably trong tiếng Anh

reasonably /ˈriːznəbli/
- (adv) : hợp lý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

reasonably: Một cách hợp lý

Reasonably là trạng từ chỉ hành động diễn ra một cách hợp lý, không quá đắt đỏ hoặc không quá mức.

  • The item is reasonably priced for its quality. (Mặt hàng có giá hợp lý với chất lượng của nó.)
  • We were able to solve the issue reasonably quickly. (Chúng tôi đã có thể giải quyết vấn đề một cách hợp lý và nhanh chóng.)
  • She was reasonably calm despite the unexpected situation. (Cô ấy khá bình tĩnh mặc dù tình huống không ngờ tới.)

Bảng biến thể từ "reasonably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: reasonably
Phiên âm: /ˈriːzənəbli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách hợp lý Ngữ cảnh: Dùng để mô tả mức độ phù hợp, logic The task was reasonably easy.
Nhiệm vụ tương đối dễ dàng.
2 Từ: more reasonably
Phiên âm: /mɔː ˈriːzənəbli/ Loại từ: So sánh hơn (trạng từ) Nghĩa: Hợp lý hơn Ngữ cảnh: So sánh mức độ hợp lý She reacted more reasonably this time.
Lần này cô ấy phản ứng hợp lý hơn.
3 Từ: most reasonably
Phiên âm: /məʊst ˈriːzənəbli/ Loại từ: So sánh nhất (trạng từ) Nghĩa: Hợp lý nhất Ngữ cảnh: Mức độ hợp lý cao nhất He explained the issue most reasonably.
Anh ấy giải thích vấn đề một cách hợp lý nhất.
4 Từ: reasonable
Phiên âm: /ˈriːzənəbl/ Loại từ: Tính từ gốc Nghĩa: Hợp lý Ngữ cảnh: Tính từ tạo ra trạng từ "reasonably" It was a reasonable decision.
Đó là một quyết định hợp lý.

Từ đồng nghĩa "reasonably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reasonably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The instructions are reasonably straightforward.

Các hướng dẫn khá đơn giản.

Lưu sổ câu

2

She seems reasonably happy in her new job.

Cô ấy có vẻ khá hạnh phúc trong công việc mới của mình.

Lưu sổ câu

3

We tried to discuss the matter calmly and reasonably.

Chúng tôi cố gắng thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý.

Lưu sổ câu

4

He couldn't reasonably be expected to pay back the loan all at once.

Anh ta không thể mong đợi một cách hợp lý để trả khoản vay cùng một lúc.

Lưu sổ câu

5

The apartments are reasonably priced (= not too expensive).

Các căn hộ có giá cả hợp lý (= không quá đắt).

Lưu sổ câu

6

I was reasonably happy with the situation.

Tôi rất hài lòng với tình huống này.

Lưu sổ câu

7

It is reasonably safe to assume that they will win the election.

Rất an toàn khi cho rằng họ sẽ thắng cuộc bầu cử.

Lưu sổ câu

8

The girl was reasonably attractive.

Cô gái hấp dẫn một cách hợp lý.

Lưu sổ câu

9

The hostages had been reasonably well cared for.

Các con tin đã được chăm sóc hợp lý.

Lưu sổ câu

10

They have a reasonably clear idea of the sort of person they need.

Họ có một ý tưởng hợp lý rõ ràng về loại người họ cần.

Lưu sổ câu