Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

realistic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ realistic trong tiếng Anh

realistic /ˌrɪəˈlɪstɪk/
- (adj) : hiện thực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

realistic: Thực tế, khả thi

Realistic là tính từ chỉ điều gì đó có tính khả thi, có thể thực hiện được trong thực tế.

  • Her goals are realistic and achievable. (Mục tiêu của cô ấy thực tế và có thể đạt được.)
  • The teacher gave a realistic assessment of the student's progress. (Giáo viên đưa ra đánh giá thực tế về sự tiến bộ của học sinh.)
  • We need a more realistic approach to solve the problem. (Chúng ta cần một cách tiếp cận thực tế hơn để giải quyết vấn đề.)

Bảng biến thể từ "realistic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: realistic
Phiên âm: /ˌrɪəˈlɪstɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thực tế, có tính thực tiễn Ngữ cảnh: Dùng để mô tả kỳ vọng, kế hoạch sát với thực tế We need a realistic budget for the project.
Chúng ta cần một ngân sách thực tế cho dự án.
2 Từ: realism
Phiên âm: /ˈrɪəlɪzəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ nghĩa hiện thực Ngữ cảnh: Dùng trong văn học, nghệ thuật, triết học The painting shows great realism.
Bức tranh thể hiện tính hiện thực cao.
3 Từ: realistically
Phiên âm: /ˌrɪəˈlɪstɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách thực tế Ngữ cảnh: Dùng khi nhận xét đúng thực tế Realistically, we can’t finish it today.
Thực tế thì chúng ta không thể hoàn thành nó hôm nay.
4 Từ: realist
Phiên âm: /ˈrɪəlɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người thực tế, người theo chủ nghĩa hiện thực Ngữ cảnh: Dùng cho người suy nghĩ thực tế She is a realist who always considers facts.
Cô ấy là người rất thực tế và luôn cân nhắc sự thật.

Từ đồng nghĩa "realistic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "realistic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a realistic assessment/approach/view

một đánh giá / cách tiếp cận / quan điểm thực tế

Lưu sổ câu

2

We have to be realistic about our chances of winning.

Chúng ta phải thực tế về cơ hội chiến thắng của mình.

Lưu sổ câu

3

It is not realistic to expect people to spend so much money.

Không thực tế khi mong đợi mọi người tiêu nhiều tiền như vậy.

Lưu sổ câu

4

a realistic prospect/chance/possibility

một triển vọng / cơ hội / khả năng thực tế

Lưu sổ câu

5

a realistic alternative/option

một lựa chọn / thay thế thực tế

Lưu sổ câu

6

The important thing is to have realistic expectations about what you can and can't accomplish.

Điều quan trọng là có những kỳ vọng thực tế về những gì bạn có thể và không thể hoàn thành.

Lưu sổ câu

7

We must set realistic goals.

Chúng ta phải đặt ra những mục tiêu thực tế.

Lưu sổ câu

8

a realistic target

một mục tiêu thực tế

Lưu sổ câu

9

If you want to retain good employees, you have to pay a realistic salary.

Nếu bạn muốn giữ chân những nhân viên giỏi, bạn phải trả một mức lương thực tế.

Lưu sổ câu

10

a realistic portrayal/depiction/picture

một bức chân dung / mô tả / bức tranh thực tế

Lưu sổ câu

11

She made a very realistic drawing of a horse.

Cô ấy vẽ một con ngựa rất giống thật.

Lưu sổ câu

12

We try to make these training courses as realistic as possible.

Chúng tôi cố gắng làm cho các khóa đào tạo này trở nên thực tế nhất có thể.

Lưu sổ câu

13

The realistic graphics really bring the game to life.

Đồ họa chân thực thực sự làm cho trò chơi trở nên sống động.

Lưu sổ câu

14

He was realistic enough to know this success could not last.

Anh ấy đủ thực tế để biết rằng thành công này không thể kéo dài.

Lưu sổ câu

15

My friends were quite realistic about my problems.

Bạn bè của tôi khá thực tế về các vấn đề của tôi.

Lưu sổ câu

16

You're not being very realistic in your expectations.

Bạn không thực tế lắm với kỳ vọng của mình.

Lưu sổ câu

17

Try to keep your ambitions realistic.

Cố gắng giữ cho tham vọng của bạn thành hiện thực.

Lưu sổ câu

18

This report takes a much more realistic view of the situation.

Báo cáo này có một cái nhìn thực tế hơn nhiều về tình hình.

Lưu sổ câu

19

his grimly realistic first novel about drug addicts

cuốn tiểu thuyết đầu tiên thực tế đến rợn người của ông về những người nghiện ma túy

Lưu sổ câu

20

You could make the hands a little more realistic.

Bạn có thể làm cho bàn tay thực tế hơn một chút.

Lưu sổ câu

21

beautifully drawn, highly realistic flowers

những bông hoa được vẽ đẹp, có độ chân thực cao

Lưu sổ câu

22

The special effects seem very realistic.

Các hiệu ứng đặc biệt có vẻ rất thực tế.

Lưu sổ câu

23

You're not being very realistic in your expectations.

Kỳ vọng của bạn không thực tế lắm.

Lưu sổ câu

24

If you think that investing can make you rich quickly, you are not being realistic.

Nếu bạn nghĩ việc đầu tư có thể làm bạn giàu có nhanh chóng thì bạn không thực tế rồi.

Lưu sổ câu