Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

realism là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ realism trong tiếng Anh

realism /ˈrɪəlɪzəm/
- (n) : chủ nghĩa hiện thực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

realism: Chủ nghĩa hiện thực

Realism là cách nhìn nhận, miêu tả sự việc đúng thực tế; cũng là một trường phái nghệ thuật.

  • The novel is full of realism. (Tiểu thuyết đầy tính hiện thực.)
  • She approaches problems with realism. (Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách thực tế.)
  • Realism in painting emerged in the 19th century. (Chủ nghĩa hiện thực trong hội họa xuất hiện vào thế kỷ 19.)

Bảng biến thể từ "realism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "realism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "realism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!