Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

real là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ real trong tiếng Anh

real /rɪəl/
- (adj) : thực, thực tế, có thật

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

real: Thật, thực tế

Real là tính từ chỉ cái gì đó là thực, không phải giả hoặc tưởng tượng.

  • The real problem is the lack of resources. (Vấn đề thực sự là thiếu tài nguyên.)
  • He gave a real example to explain his point. (Anh ấy đưa ra một ví dụ thực tế để giải thích quan điểm của mình.)
  • The real value of the property is much higher than expected. (Giá trị thực của bất động sản cao hơn nhiều so với dự đoán.)

Bảng biến thể từ "real"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: real
Phiên âm: /rɪəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thật, có thật Ngữ cảnh: Dùng để nói về thứ tồn tại thật sự, không phải giả Is this diamond real or fake?
Viên kim cương này thật hay giả?
2 Từ: reality
Phiên âm: /riˈæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thực tế, hiện thực Ngữ cảnh: Dùng để nói về tình huống hoặc sự thật thực tế The reality is that success takes time.
Thực tế là thành công cần thời gian.
3 Từ: realize
Phiên âm: /ˈrɪəlaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nhận ra, nhận thức được Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó nhận ra điều gì She didn’t realize her mistake.
Cô ấy đã không nhận ra lỗi của mình.
4 Từ: realistic
Phiên âm: /ˌrɪəˈlɪstɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thực tế, có tính thực tiễn Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả kỳ vọng hoặc cách nhìn đúng đắn We need a realistic plan.
Chúng ta cần một kế hoạch thực tế.
5 Từ: realism
Phiên âm: /ˈrɪəlɪzəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ nghĩa hiện thực Ngữ cảnh: Dùng trong nghệ thuật, văn học, triết học The novel reflects social realism.
Cuốn tiểu thuyết phản ánh chủ nghĩa hiện thực xã hội.
6 Từ: really
Phiên âm: /ˈrɪəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Thực sự, thật sự Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc sự thật I really like this song.
Tôi thật sự thích bài hát này.
7 Từ: unreal
Phiên âm: /ʌnˈrɪəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không thực tế, hão huyền Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả thứ không có thật hoặc kỳ ảo The view from the mountain was unreal.
Cảnh nhìn từ trên núi thật như mơ.

Từ đồng nghĩa "real"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "real"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a real danger/risk/threat/concern

một mối nguy hiểm / rủi ro / mối đe dọa / mối quan tâm thực sự

Lưu sổ câu

2

All the characters are based on real people.

Tất cả các nhân vật đều dựa trên người thật.

Lưu sổ câu

3

It wasn't a ghost; it was a real person.

Đó không phải là một bóng ma; đó là một người thật.

Lưu sổ câu

4

pictures of animals, both real and mythological

hình ảnh động vật, cả thực và thần thoại

Lưu sổ câu

5

In the movies guns kill people instantly, but it's not like that in real life.

Trong phim súng giết người ngay lập tức, nhưng ngoài đời thì không như vậy.

Lưu sổ câu

6

Politicians seem to be out of touch with the real world.

Các chính trị gia dường như mất liên lạc với thế giới thực.

Lưu sổ câu

7

The growth of violent crime is a very real problem.

Sự gia tăng của tội phạm bạo lực là một vấn đề rất thực tế.

Lưu sổ câu

8

There's no real possibility of them changing their minds.

Không có khả năng thực sự họ thay đổi ý định.

Lưu sổ câu

9

We have a real chance of success.

Chúng ta có cơ hội thành công thực sự.

Lưu sổ câu

10

By the end of it I had a real sense of achievement.

Cuối cùng, tôi có cảm giác thực sự đã đạt được thành tựu.

Lưu sổ câu

11

Are those real flowers?

Đó có phải là những bông hoa thật không?

Lưu sổ câu

12

real leather

da thật

Lưu sổ câu

13

Pinocchio wanted to be a real live boy.

Pinocchio muốn trở thành một cậu bé thực sự.

Lưu sổ câu

14

Tell me the real reason.

Hãy cho tôi biết lý do thực sự.

Lưu sổ câu

15

The real story is even more amazing.

Câu chuyện thực còn tuyệt vời hơn.

Lưu sổ câu

16

Judy Garland's real name was Frances Ethel Gumm.

Judy Garland tên thật là Frances Ethel Gumm.

Lưu sổ câu

17

The real problem is a lack of investment in infrastructure.

Vấn đề thực sự là thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng.

Lưu sổ câu

18

The real issue was whether the accused knew the goods were stolen.

Vấn đề thực sự là liệu bị cáo có biết hàng đã bị đánh cắp hay không.

Lưu sổ câu

19

The real question here is how he is going to accomplish this.

Câu hỏi thực sự ở đây là làm thế nào anh ta sẽ đạt được điều này.

Lưu sổ câu

20

See the real Africa on one of our walking safaris.

Ngắm nhìn Châu Phi thực sự trong một trong những chuyến đi bộ của chúng tôi.

Lưu sổ câu

21

I couldn't resist the opportunity to meet a real live celebrity.

Tôi không thể cưỡng lại cơ hội gặp gỡ một người nổi tiếng thực sự.

Lưu sổ câu

22

I do my best to hide my real feelings from others.

Tôi cố gắng hết sức để che giấu cảm xúc thực của mình với người khác.

Lưu sổ câu

23

She never had any real friends at school.

Cô ấy chưa bao giờ có bất kỳ người bạn thực sự nào ở trường.

Lưu sổ câu

24

his first real kiss

nụ hôn thực sự đầu tiên của anh ấy

Lưu sổ câu

25

I had no real interest in politics.

Tôi không thực sự quan tâm đến chính trị.

Lưu sổ câu

26

He was making a real effort to be nice to her.

Anh ấy đã rất cố gắng để đối xử tốt với cô ấy.

Lưu sổ câu

27

These measures have made a real difference to people's lives.

Những biện pháp này đã tạo ra sự khác biệt thực sự cho cuộc sống của con người.

Lưu sổ câu

28

She has not shown any real regret for what she did.

Cô ấy không hề tỏ ra hối hận về những gì mình đã làm.

Lưu sổ câu

29

He looks a real idiot.

Anh ấy trông là một tên ngốc thực sự.

Lưu sổ câu

30

This accident could have produced a real tragedy.

Tai nạn này có thể tạo ra một thảm kịch thực sự.

Lưu sổ câu

31

Her next play was a real contrast.

Vở kịch tiếp theo của cô là một sự tương phản thực sự.

Lưu sổ câu

32

This is a real privilege.

Đây là một đặc ân thực sự.

Lưu sổ câu

33

It's been a real challenge, but we're determined to succeed.

Đó là một thử thách thực sự, nhưng chúng tôi quyết tâm thành công.

Lưu sổ câu

34

He made a real cock-up of it.

Anh ấy đã thực sự chứng minh điều đó.

Lưu sổ câu

35

The real value of the country's exports has grown little since the 1970s.

Giá trị thực của hàng xuất khẩu của đất nước đã tăng rất ít kể từ những năm 1970.

Lưu sổ câu

36

This represents a reduction of 5 per cent in real terms.

Điều này thể hiện mức giảm 5% theo giá trị thực.

Lưu sổ câu

37

This is not a fire drill—it's for real.

Đây không phải là một cuộc diễn tập chữa cháy

Lưu sổ câu

38

He managed to convince voters that he was for real.

Anh ấy thuyết phục được cử tri rằng anh ấy là thật.

Lưu sổ câu

39

I don’t think her tears were for real.

Tôi không nghĩ những giọt nước mắt của cô ấy là thật.

Lưu sổ câu

40

His assistant was thought to be the real power behind the throne.

Trợ lý của ông được cho là người có quyền lực thực sự đằng sau ngai vàng.

Lưu sổ câu

41

It's an American flying jacket, the real McCoy.

Đó là một chiếc áo khoác bay của Mỹ, McCoy thật.

Lưu sổ câu

42

Are you sure it's the real thing (= love), not just infatuation?

Bạn có chắc đó là thứ thật (= tình yêu), không chỉ là sự mê đắm?

Lưu sổ câu

43

That world no longer seemed real to her.

Thế giới đó dường như không còn có thật đối với cô ấy nữa.

Lưu sổ câu

44

The possibility of being arrested was frighteningly real.

Khả năng bị bắt là có thật một cách đáng sợ.

Lưu sổ câu

45

real or imagined threats to national security

các mối đe dọa thực sự hoặc tưởng tượng đối với an ninh quốc gia

Lưu sổ câu

46

the very real danger of war

nguy cơ chiến tranh thực sự

Lưu sổ câu

47

The pearls looked real enough.

Những viên ngọc trai trông giống thật.

Lưu sổ câu

48

Real silk is very expensive.

Tơ thực rất đắt.

Lưu sổ câu