Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

readily là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ readily trong tiếng Anh

readily /ˈrɛdəli/
- adverb : sẵn sàng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

readily: Sẵn sàng; dễ dàng

Readily là trạng từ chỉ sự sẵn lòng làm việc gì hoặc mô tả điều gì có thể thực hiện dễ dàng.

  • She readily agreed to help us. (Cô ấy sẵn sàng đồng ý giúp chúng tôi.)
  • The data is readily available online. (Dữ liệu có sẵn và dễ dàng truy cập trực tuyến.)
  • They can readily adapt to new situations. (Họ có thể dễ dàng thích nghi với tình huống mới.)

Bảng biến thể từ "readily"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "readily"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "readily"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

All ingredients are readily available from your local store.

Tất cả các thành phần đều có sẵn từ cửa hàng địa phương của bạn.

Lưu sổ câu

2

Most people readily accept the need for laws.

Hầu hết mọi người sẵn sàng chấp nhận sự cần thiết của luật pháp.

Lưu sổ câu

3

Most people readily accept the need for laws.

Hầu hết mọi người đều sẵn sàng chấp nhận sự cần thiết của luật pháp.

Lưu sổ câu