Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reactionary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reactionary trong tiếng Anh

reactionary /rɪˈækʃənəri/
- (adj) : phản động

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

reactionary: Phản động, bảo thủ cực đoan

Reactionary chỉ người hoặc tư tưởng chống lại cải cách, tiến bộ xã hội và thường muốn quay lại các trật tự cũ.

  • The reactionary forces opposed the new reforms. (Các lực lượng phản động phản đối những cải cách mới.)
  • He holds reactionary views on education. (Ông ta có quan điểm bảo thủ cực đoan về giáo dục.)
  • Reactionary movements often emerge during times of change. (Các phong trào phản động thường xuất hiện trong thời kỳ biến động.)

Bảng biến thể từ "reactionary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "reactionary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reactionary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!