Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reaction là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reaction trong tiếng Anh

reaction /riˈækʃn/
- (n) : sự phản ứng; sự phản tác dụng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

reaction: Phản ứng

Reaction là danh từ chỉ sự đáp trả hoặc phản ứng lại một tác động, tình huống hoặc sự kiện.

  • Her reaction to the surprise party was one of shock and excitement. (Phản ứng của cô ấy khi thấy bữa tiệc bất ngờ là sự sửng sốt và phấn khích.)
  • The chemical reaction caused the substance to change color. (Phản ứng hóa học đã khiến chất liệu thay đổi màu sắc.)
  • The team’s reaction to the new policy was mostly negative. (Phản ứng của đội ngũ đối với chính sách mới chủ yếu là tiêu cực.)

Bảng biến thể từ "reaction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: reaction
Phiên âm: /riˈækʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phản ứng, đáp lại Ngữ cảnh: Dùng cho cảm xúc, hành động hoặc phản ứng hóa học His reaction was slower than expected.
Phản ứng của anh ấy chậm hơn dự kiến.
2 Từ: reactions
Phiên âm: /riˈækʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các phản ứng Ngữ cảnh: Dùng trong cả ngữ cảnh khoa học và xã hội The teacher studied students’ reactions.
Giáo viên quan sát phản ứng của học sinh.
3 Từ: reactive
Phiên âm: /riˈæktɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có phản ứng nhanh, dễ phản ứng Ngữ cảnh: Dùng trong hóa học hoặc cảm xúc She’s too reactive under pressure.
Cô ấy phản ứng quá nhanh dưới áp lực.
4 Từ: overreaction
Phiên âm: /ˌəʊvəriˈækʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phản ứng thái quá Ngữ cảnh: Dùng khi phản ứng mạnh hơn cần thiết His anger was clearly an overreaction.
Cơn giận của anh ấy rõ ràng là phản ứng thái quá.
5 Từ: reactionary
Phiên âm: /riˈækʃənəri/ Loại từ: Tính từ/Danh từ Nghĩa: Bảo thủ, phản động Ngữ cảnh: Dùng trong chính trị hoặc tư tưởng The movement was seen as reactionary.
Phong trào đó bị xem là bảo thủ.

Từ đồng nghĩa "reaction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reaction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to provoke/cause/get a reaction

kích động / gây ra / phản ứng

Lưu sổ câu

2

a positive/negative/adverse reaction

phản ứng tích cực / tiêu cực / bất lợi

Lưu sổ câu

3

What was his reaction to the news?

Phản ứng của anh ấy trước tin tức đó là gì?

Lưu sổ câu

4

A spokesman said the changes were not in reaction to the company's recent losses.

Một phát ngôn viên cho biết những thay đổi này không nhằm phản ứng với những thua lỗ gần đây của công ty.

Lưu sổ câu

5

The initial reaction of the White House was favourable.

Phản ứng ban đầu của Nhà Trắng là thuận lợi.

Lưu sổ câu

6

It's just another knee-jerk reaction from sections of the media.

Đó chỉ là một phản ứng giật gân khác từ các phần của phương tiện truyền thông.

Lưu sổ câu

7

My immediate reaction was one of shock.

Phản ứng tức thì của tôi là một cú sốc.

Lưu sổ câu

8

There has been a mixed reaction to her appointment as director.

Đã có nhiều phản ứng trái chiều về việc bà được bổ nhiệm làm giám đốc.

Lưu sổ câu

9

The decision provoked an angry reaction from local residents.

Quyết định này đã gây ra phản ứng giận dữ từ cư dân địa phương.

Lưu sổ câu

10

I tried shaking him but there was no reaction.

Tôi đã thử lắc anh ta nhưng không có phản ứng.

Lưu sổ câu

11

The return to traditional family values is a reaction against the permissiveness of recent decades.

Việc quay trở lại các giá trị gia đình truyền thống là một phản ứng chống lại sự dễ dãi trong những thập kỷ gần đây.

Lưu sổ câu

12

Her rebellious attitude is just a reaction against her strict upbringing.

Thái độ nổi loạn của cô ấy chỉ là một phản ứng chống lại sự dạy dỗ nghiêm khắc của cô ấy.

Lưu sổ câu

13

If you have a bad reaction, discontinue use immediately.

Nếu bạn có phản ứng xấu, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.

Lưu sổ câu

14

to have an allergic reaction to a drug

có phản ứng dị ứng với thuốc

Lưu sổ câu

15

Adverse reactions to certain foods can take a few days to manifest.

Các phản ứng có hại đối với một số loại thực phẩm có thể mất vài ngày để biểu hiện.

Lưu sổ câu

16

a skilled driver with quick reactions

một người lái xe lành nghề với phản ứng nhanh

Lưu sổ câu

17

a chemical reaction

một phản ứng hóa học

Lưu sổ câu

18

a nuclear reaction

một phản ứng hạt nhân

Lưu sổ câu

19

the reaction of oxygen with other atoms

phản ứng của oxy với các nguyên tử khác

Lưu sổ câu

20

the reaction of chlorine atoms and ozone

phản ứng của nguyên tử clo và ozon

Lưu sổ câu

21

Action and reaction are equal and opposite.

Hành động và phản ứng là ngang nhau và ngược chiều.

Lưu sổ câu

22

The forces of reaction made change difficult.

Các lực phản ứng gây ra sự thay đổi khó khăn.

Lưu sổ câu

23

He eyed her cautiously, trying to gauge her reaction.

Anh nhìn cô một cách thận trọng, cố gắng đánh giá phản ứng của cô.

Lưu sổ câu

24

Her outburst was a delayed reaction to an unpleasant letter she'd received that morning.

Sự bộc phát của cô là một phản ứng chậm trễ trước một bức thư khó chịu mà cô nhận được vào sáng hôm đó.

Lưu sổ câu

25

His reaction is completely understandable.

Phản ứng của anh ấy là hoàn toàn dễ hiểu.

Lưu sổ câu

26

Judging by her reaction, she liked the present.

Đánh giá phản ứng của cô ấy, cô ấy thích hiện tại.

Lưu sổ câu

27

She was surprised at the reaction brought by the mention of his name.

Cô ngạc nhiên trước phản ứng khi nhắc đến tên anh.

Lưu sổ câu

28

The critical reaction to his first novel has been positive.

Phản ứng tích cực đối với cuốn tiểu thuyết đầu tiên của ông.

Lưu sổ câu

29

The incident calls for a measured response, avoiding knee-jerk reactions.

Sự cố đòi hỏi một phản ứng được đo lường, tránh phản ứng đầu gối.

Lưu sổ câu

30

The play met with a mixed reaction from the critics.

Vở kịch vấp phải phản ứng trái chiều từ các nhà phê bình.

Lưu sổ câu

31

The speech got a mixed reaction.

Bài phát biểu nhận được phản ứng trái chiều.

Lưu sổ câu

32

There's been a drop in ticket sales in reaction to the review.

Doanh thu bán vé đã giảm do đánh giá.

Lưu sổ câu

33

the public reaction to the news

phản ứng của công chúng đối với tin tức

Lưu sổ câu

34

a delayed reaction to the drugs

phản ứng chậm với thuốc

Lưu sổ câu

35

She had a very bad allergic reaction to the peanuts.

Cô ấy bị dị ứng rất nặng với đậu phộng.

Lưu sổ câu

36

I believe she is experiencing a post-traumatic stress reaction.

Tôi tin rằng cô ấy đang trải qua phản ứng căng thẳng sau chấn thương.

Lưu sổ câu

37

Alcohol has the effect of slowing down your reactions.

Rượu có tác dụng làm chậm phản ứng của bạn.

Lưu sổ câu

38

Keenan showed lightning reactions.

Keenan cho thấy phản ứng chớp nhoáng.

Lưu sổ câu

39

She has very quick reactions.

Cô ấy có những phản ứng rất nhanh.

Lưu sổ câu

40

the energy given out during the reaction

năng lượng tỏa ra trong phản ứng

Lưu sổ câu

41

the fuel's chemical reaction with the surrounding water

phản ứng hóa học của nhiên liệu với nước xung quanh

Lưu sổ câu

42

I am studying the reactions between certain gases.

Tôi đang nghiên cứu các phản ứng giữa một số chất khí.

Lưu sổ câu

43

Her outburst was a delayed reaction to an unpleasant letter she'd received that morning.

Sự bộc phát của cô ấy là một phản ứng chậm trễ trước một bức thư khó chịu mà cô ấy nhận được vào sáng hôm đó.

Lưu sổ câu

44

There's been a drop in ticket sales in reaction to the review.

Doanh số bán vé đã giảm do đánh giá.

Lưu sổ câu

45

the fuel's chemical reaction with the surrounding water

phản ứng hóa học của nhiên liệu với nước xung quanh

Lưu sổ câu