Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rarely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rarely trong tiếng Anh

rarely /ˈreəli/
- (adv) : hiếm khi, ít khi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rarely: Hiếm khi

Rarely là trạng từ chỉ hành động xảy ra một cách không thường xuyên hoặc ít khi.

  • She rarely goes out on weekends because she prefers to relax at home. (Cô ấy hiếm khi ra ngoài vào cuối tuần vì cô ấy thích thư giãn ở nhà.)
  • He rarely eats fast food, preferring home-cooked meals. (Anh ấy hiếm khi ăn thức ăn nhanh, thích các bữa ăn tự nấu tại nhà.)
  • We rarely experience such cold temperatures in this region. (Chúng ta hiếm khi trải qua nhiệt độ lạnh như vậy trong khu vực này.)

Bảng biến thể từ "rarely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: rarely
Phiên âm: /ˈreəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hiếm khi, ít khi Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tần suất thấp She rarely watches TV.
Cô ấy hiếm khi xem TV.
2 Từ: more rarely
Phiên âm: /mɔː ˈreəli/ Loại từ: Trạng từ so sánh hơn Nghĩa: Hiếm khi hơn Ngữ cảnh: So sánh mức độ tần suất thấp hơn He now visits home more rarely.
Giờ đây anh ta về nhà ít hơn trước.
3 Từ: most rarely
Phiên âm: /məʊst ˈreəli/ Loại từ: Trạng từ so sánh nhất Nghĩa: Hiếm khi nhất Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh mức độ ít xảy ra This species is seen most rarely in winter.
Loài này được thấy hiếm nhất vào mùa đông.
4 Từ: rare
Phiên âm: /reə/ Loại từ: Tính từ gốc Nghĩa: Hiếm, ít gặp Ngữ cảnh: Tính từ gốc tạo nên trạng từ “rarely” It’s rare to find honesty like that.
Thật hiếm khi tìm thấy sự trung thực như thế.

Từ đồng nghĩa "rarely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rarely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She is rarely seen in public nowadays.

Ngày nay cô ấy hiếm khi xuất hiện trước công chúng.

Lưu sổ câu

2

The term is rarely used today.

Thuật ngữ này hiếm khi được sử dụng ngày nay.

Lưu sổ câu

3

Irish coins minted before 1100 are rarely found.

Đồng xu Ireland được đúc trước năm 1100 hiếm khi được tìm thấy.

Lưu sổ câu

4

I only rarely get a chance to go to the theatre.

Tôi hiếm khi có cơ hội đến rạp hát.

Lưu sổ câu

5

We rarely agree on what to do.

Chúng tôi hiếm khi đồng ý về những việc phải làm.

Lưu sổ câu

6

a rarely performed play

một vở kịch hiếm khi được trình diễn

Lưu sổ câu

7

You will rarely, if ever, have to wait longer than an hour.

Bạn sẽ hiếm khi phải đợi lâu hơn một giờ.

Lưu sổ câu

8

He rarely spoke.

Anh ấy hiếm khi nói.

Lưu sổ câu

9

It is a slowly developing disease, rarely fatal.

Đây là một bệnh phát triển chậm, hiếm khi gây tử vong.

Lưu sổ câu

10

She very rarely made a mistake.

Cô ấy rất hiếm khi mắc lỗi.

Lưu sổ câu

11

Support is provided by specialist teachers or, more rarely, interpreters.

Hỗ trợ được cung cấp bởi các giáo viên chuyên môn hoặc hiếm hơn là thông dịch viên.

Lưu sổ câu

12

That's something I very rarely do.

Đó là điều tôi rất hiếm khi làm.

Lưu sổ câu

13

That's something I very rarely do.

Đó là điều mà tôi rất hiếm khi làm.

Lưu sổ câu