Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rapidly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rapidly trong tiếng Anh

rapidly /ˈræpɪdli/
- (adv) : nhanh, nhanh chóng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rapidly: Một cách nhanh chóng

Rapidly là trạng từ chỉ hành động diễn ra rất nhanh hoặc với tốc độ cao.

  • The company expanded rapidly into international markets. (Công ty đã mở rộng nhanh chóng vào các thị trường quốc tế.)
  • The situation is changing rapidly, and we need to act quickly. (Tình hình đang thay đổi nhanh chóng, và chúng ta cần hành động ngay lập tức.)
  • Technology is advancing rapidly, bringing new innovations. (Công nghệ đang phát triển nhanh chóng, mang lại những sáng tạo mới.)

Bảng biến thể từ "rapidly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: rapidly
Phiên âm: /ˈræpɪdli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Nhanh chóng, mau lẹ Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động xảy ra với tốc độ cao The situation is changing rapidly.
Tình hình đang thay đổi nhanh chóng.
2 Từ: rapid
Phiên âm: /ˈræpɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhanh, mau Ngữ cảnh: Tính từ gốc tạo nên trạng từ “rapidly” The company’s rapid growth impressed investors.
Sự phát triển nhanh của công ty khiến nhà đầu tư ấn tượng.
3 Từ: rapidness
Phiên âm: /ˈræpɪdnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nhanh chóng Ngữ cảnh: Trạng thái hay đặc tính nhanh The rapidness of her reaction saved the child.
Sự nhanh nhẹn trong phản ứng của cô ấy đã cứu đứa trẻ.
4 Từ: more rapidly
Phiên âm: /mɔː ˈræpɪdli/ Loại từ: Trạng từ so sánh hơn Nghĩa: Nhanh hơn Ngữ cảnh: So sánh hai hành động về tốc độ The economy is growing more rapidly than expected.
Nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh hơn dự kiến.
5 Từ: most rapidly
Phiên âm: /məʊst ˈræpɪdli/ Loại từ: Trạng từ so sánh nhất Nghĩa: Nhanh nhất Ngữ cảnh: Mức độ nhanh cao nhất Technology is advancing most rapidly in AI.
Công nghệ đang phát triển nhanh nhất trong lĩnh vực AI.

Từ đồng nghĩa "rapidly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rapidly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to increase/spread/expand rapidly

tăng / lan rộng / mở rộng nhanh chóng

Lưu sổ câu

2

to change/develop/evolve rapidly

thay đổi / phát triển / tiến hóa nhanh chóng

Lưu sổ câu

3

a rapidly growing economy

một nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng

Lưu sổ câu

4

Crime figures are rising rapidly.

Số liệu tội phạm đang tăng lên nhanh chóng.

Lưu sổ câu

5

It rapidly became apparent that there were insufficient officers to maintain control.

Rõ ràng là không có đủ sĩ quan để duy trì quyền kiểm soát.

Lưu sổ câu

6

The technology is rapidly changing.

Công nghệ đang thay đổi nhanh chóng.

Lưu sổ câu