rapid: Nhanh chóng
Rapid là tính từ chỉ sự nhanh chóng, diễn ra rất nhanh hoặc tốc độ cao.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
rapid
|
Phiên âm: /ˈræpɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nhanh chóng, mau lẹ | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả tốc độ cao, diễn ra nhanh |
The company’s rapid growth surprised everyone. |
Sự phát triển nhanh chóng của công ty khiến mọi người ngạc nhiên. |
| 2 |
Từ:
rapidly
|
Phiên âm: /ˈræpɪdli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách nhanh chóng | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động xảy ra với tốc độ cao |
The situation is changing rapidly. |
Tình hình đang thay đổi nhanh chóng. |
| 3 |
Từ:
rapidness
|
Phiên âm: /ˈræpɪdnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự nhanh chóng | Ngữ cảnh: Tình trạng hoặc đặc tính nhanh |
The rapidness of the response saved lives. |
Sự nhanh chóng trong phản ứng đã cứu sống nhiều người. |
| 4 |
Từ:
rapids
|
Phiên âm: /ˈræpɪdz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Thác ghềnh | Ngữ cảnh: Dòng nước chảy xiết trong sông |
The boat overturned in the rapids. |
Con thuyền bị lật trong thác ghềnh. |
| 5 |
Từ:
more rapid
|
Phiên âm: /mɔː ˈræpɪd/ | Loại từ: Tính từ so sánh hơn | Nghĩa: Nhanh hơn | Ngữ cảnh: So sánh mức độ tốc độ |
A more rapid recovery is expected. |
Dự kiến sự hồi phục nhanh hơn. |
| 6 |
Từ:
most rapid
|
Phiên âm: /məʊst ˈræpɪd/ | Loại từ: Tính từ so sánh nhất | Nghĩa: Nhanh nhất | Ngữ cảnh: Mức độ nhanh cao nhất |
This is the most rapid progress we’ve seen. |
Đây là tiến bộ nhanh nhất mà chúng tôi từng thấy. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
rapid change/expansion/growth/development thay đổi / mở rộng / tăng trưởng / phát triển nhanh chóng |
thay đổi / mở rộng / tăng trưởng / phát triển nhanh chóng | Lưu sổ câu |
| 2 |
a rapid rise/increase/decline in sales tăng / tăng / giảm doanh số bán hàng nhanh chóng |
tăng / tăng / giảm doanh số bán hàng nhanh chóng | Lưu sổ câu |
| 3 |
The patient made a rapid recovery. Bệnh nhân hồi phục nhanh chóng. |
Bệnh nhân hồi phục nhanh chóng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a rapid pulse/heartbeat mạch / nhịp tim nhanh |
mạch / nhịp tim nhanh | Lưu sổ câu |
| 5 |
The guard fired four shots in rapid succession. Người lính canh bắn liên tiếp bốn phát súng. |
Người lính canh bắn liên tiếp bốn phát súng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Work proceeded at a rapid pace. Công việc diễn ra với tốc độ nhanh chóng. |
Công việc diễn ra với tốc độ nhanh chóng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The disease is spreading at a rapid rate. Căn bệnh này đang lây lan với tốc độ nhanh chóng. |
Căn bệnh này đang lây lan với tốc độ nhanh chóng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We try hard to provide a rapid response to requests. Chúng tôi cố gắng hết sức để cung cấp phản hồi nhanh chóng cho các yêu cầu. |
Chúng tôi cố gắng hết sức để cung cấp phản hồi nhanh chóng cho các yêu cầu. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Rapid economic growth pushed unemployment to relatively low levels. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng đẩy tỷ lệ thất nghiệp xuống mức tương đối thấp. |
Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng đẩy tỷ lệ thất nghiệp xuống mức tương đối thấp. | Lưu sổ câu |