Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rapid là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rapid trong tiếng Anh

rapid /ˈræpɪd/
- (adj) : nhanh, nhanh chóng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rapid: Nhanh chóng

Rapid là tính từ chỉ sự nhanh chóng, diễn ra rất nhanh hoặc tốc độ cao.

  • The rapid growth of the technology sector has changed the economy. (Sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghệ đã thay đổi nền kinh tế.)
  • The train made a rapid journey from New York to Boston. (Tàu đã thực hiện hành trình nhanh chóng từ New York đến Boston.)
  • They experienced a rapid increase in sales during the holiday season. (Họ đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng trong doanh số bán hàng trong mùa lễ hội.)

Bảng biến thể từ "rapid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: rapid
Phiên âm: /ˈræpɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhanh chóng, mau lẹ Ngữ cảnh: Dùng để mô tả tốc độ cao, diễn ra nhanh The company’s rapid growth surprised everyone.
Sự phát triển nhanh chóng của công ty khiến mọi người ngạc nhiên.
2 Từ: rapidly
Phiên âm: /ˈræpɪdli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nhanh chóng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động xảy ra với tốc độ cao The situation is changing rapidly.
Tình hình đang thay đổi nhanh chóng.
3 Từ: rapidness
Phiên âm: /ˈræpɪdnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nhanh chóng Ngữ cảnh: Tình trạng hoặc đặc tính nhanh The rapidness of the response saved lives.
Sự nhanh chóng trong phản ứng đã cứu sống nhiều người.
4 Từ: rapids
Phiên âm: /ˈræpɪdz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Thác ghềnh Ngữ cảnh: Dòng nước chảy xiết trong sông The boat overturned in the rapids.
Con thuyền bị lật trong thác ghềnh.
5 Từ: more rapid
Phiên âm: /mɔː ˈræpɪd/ Loại từ: Tính từ so sánh hơn Nghĩa: Nhanh hơn Ngữ cảnh: So sánh mức độ tốc độ A more rapid recovery is expected.
Dự kiến sự hồi phục nhanh hơn.
6 Từ: most rapid
Phiên âm: /məʊst ˈræpɪd/ Loại từ: Tính từ so sánh nhất Nghĩa: Nhanh nhất Ngữ cảnh: Mức độ nhanh cao nhất This is the most rapid progress we’ve seen.
Đây là tiến bộ nhanh nhất mà chúng tôi từng thấy.

Từ đồng nghĩa "rapid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rapid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

rapid change/expansion/growth/development

thay đổi / mở rộng / tăng trưởng / phát triển nhanh chóng

Lưu sổ câu

2

a rapid rise/increase/decline in sales

tăng / tăng / giảm doanh số bán hàng nhanh chóng

Lưu sổ câu

3

The patient made a rapid recovery.

Bệnh nhân hồi phục nhanh chóng.

Lưu sổ câu

4

a rapid pulse/heartbeat

mạch / nhịp tim nhanh

Lưu sổ câu

5

The guard fired four shots in rapid succession.

Người lính canh bắn liên tiếp bốn phát súng.

Lưu sổ câu

6

Work proceeded at a rapid pace.

Công việc diễn ra với tốc độ nhanh chóng.

Lưu sổ câu

7

The disease is spreading at a rapid rate.

Căn bệnh này đang lây lan với tốc độ nhanh chóng.

Lưu sổ câu

8

We try hard to provide a rapid response to requests.

Chúng tôi cố gắng hết sức để cung cấp phản hồi nhanh chóng cho các yêu cầu.

Lưu sổ câu

9

Rapid economic growth pushed unemployment to relatively low levels.

Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng đẩy tỷ lệ thất nghiệp xuống mức tương đối thấp.

Lưu sổ câu