Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ranch là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ranch trong tiếng Anh

ranch /ræntʃ/
- adverb : trang trại chăn nuôi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ranch: Trang trại chăn nuôi

Ranch là danh từ chỉ trang trại lớn nuôi gia súc, đặc biệt phổ biến ở Mỹ và Nam Mỹ.

  • He owns a cattle ranch in Texas. (Anh ấy sở hữu một trang trại nuôi bò ở Texas.)
  • The ranch covers hundreds of acres. (Trang trại rộng hàng trăm mẫu.)
  • They raise horses on the ranch. (Họ nuôi ngựa ở trang trại.)

Bảng biến thể từ "ranch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ranch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ranch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a cattle/sheep ranch

một trang trại chăn nuôi gia súc / cừu

Lưu sổ câu

2

ranch hands (= the people who work on a ranch)

ranch tay (= những người làm việc trong trang trại)

Lưu sổ câu