ranch: Trang trại chăn nuôi
Ranch là danh từ chỉ trang trại lớn nuôi gia súc, đặc biệt phổ biến ở Mỹ và Nam Mỹ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a cattle/sheep ranch một trang trại chăn nuôi gia súc / cừu |
một trang trại chăn nuôi gia súc / cừu | Lưu sổ câu |
| 2 |
ranch hands (= the people who work on a ranch) ranch tay (= những người làm việc trong trang trại) |
ranch tay (= những người làm việc trong trang trại) | Lưu sổ câu |