Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

radical là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ radical trong tiếng Anh

radical /ˈrædɪkəl/
- adverb : căn bản

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

radical: Cấp tiến; triệt để

Radical là tính từ chỉ sự thay đổi mạnh mẽ, triệt để; cũng là danh từ chỉ người ủng hộ cải cách sâu rộng.

  • The government introduced radical reforms. (Chính phủ đưa ra những cải cách triệt để.)
  • He has radical ideas about education. (Anh ấy có những ý tưởng cấp tiến về giáo dục.)
  • Radicals demanded a complete overhaul of the system. (Những người cấp tiến yêu cầu cải tổ hoàn toàn hệ thống.)

Bảng biến thể từ "radical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "radical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "radical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the need for radical changes in education

nhu cầu thay đổi căn bản trong giáo dục

Lưu sổ câu

2

demands for radical reform of the law

yêu cầu cải cách triệt để luật pháp

Lưu sổ câu

3

radical differences between the sexes

sự khác biệt cơ bản giữa hai giới

Lưu sổ câu

4

This document marks a radical departure from earlier recommendations.

Tài liệu này đánh dấu một sự khác biệt hoàn toàn so với các khuyến nghị trước đó.

Lưu sổ câu

5

radical ideas

những ý tưởng cấp tiến

Lưu sổ câu

6

a radical solution to the problem

một giải pháp triệt để cho vấn đề

Lưu sổ câu

7

radical proposals

đề xuất cấp tiến

Lưu sổ câu

8

a truly radical concept

một khái niệm thực sự cấp tiến

Lưu sổ câu

9

the radical wing of the party

cánh cấp tiến của đảng

Lưu sổ câu

10

radical politicians/students/writers

các chính trị gia / sinh viên / nhà văn cấp tiến

Lưu sổ câu

11

the need for radical changes in education

nhu cầu thay đổi căn bản trong giáo dục

Lưu sổ câu

12

radical differences between the sexes

sự khác biệt cơ bản giữa hai giới

Lưu sổ câu