radical: Cấp tiến; triệt để
Radical là tính từ chỉ sự thay đổi mạnh mẽ, triệt để; cũng là danh từ chỉ người ủng hộ cải cách sâu rộng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the need for radical changes in education nhu cầu thay đổi căn bản trong giáo dục |
nhu cầu thay đổi căn bản trong giáo dục | Lưu sổ câu |
| 2 |
demands for radical reform of the law yêu cầu cải cách triệt để luật pháp |
yêu cầu cải cách triệt để luật pháp | Lưu sổ câu |
| 3 |
radical differences between the sexes sự khác biệt cơ bản giữa hai giới |
sự khác biệt cơ bản giữa hai giới | Lưu sổ câu |
| 4 |
This document marks a radical departure from earlier recommendations. Tài liệu này đánh dấu một sự khác biệt hoàn toàn so với các khuyến nghị trước đó. |
Tài liệu này đánh dấu một sự khác biệt hoàn toàn so với các khuyến nghị trước đó. | Lưu sổ câu |
| 5 |
radical ideas những ý tưởng cấp tiến |
những ý tưởng cấp tiến | Lưu sổ câu |
| 6 |
a radical solution to the problem một giải pháp triệt để cho vấn đề |
một giải pháp triệt để cho vấn đề | Lưu sổ câu |
| 7 |
radical proposals đề xuất cấp tiến |
đề xuất cấp tiến | Lưu sổ câu |
| 8 |
a truly radical concept một khái niệm thực sự cấp tiến |
một khái niệm thực sự cấp tiến | Lưu sổ câu |
| 9 |
the radical wing of the party cánh cấp tiến của đảng |
cánh cấp tiến của đảng | Lưu sổ câu |
| 10 |
radical politicians/students/writers các chính trị gia / sinh viên / nhà văn cấp tiến |
các chính trị gia / sinh viên / nhà văn cấp tiến | Lưu sổ câu |
| 11 |
the need for radical changes in education nhu cầu thay đổi căn bản trong giáo dục |
nhu cầu thay đổi căn bản trong giáo dục | Lưu sổ câu |
| 12 |
radical differences between the sexes sự khác biệt cơ bản giữa hai giới |
sự khác biệt cơ bản giữa hai giới | Lưu sổ câu |