Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

radiation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ radiation trong tiếng Anh

radiation /ˌreɪdɪˈeɪʃən/
- adverb : sự bức xạ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

radiation: Bức xạ

Radiation là danh từ chỉ sự phát ra năng lượng dưới dạng sóng hoặc hạt; thường dùng trong vật lý, y học hoặc mô tả tác hại từ phóng xạ.

  • Radiation from the sun can cause skin damage. (Bức xạ từ mặt trời có thể gây hại cho da.)
  • The patient received radiation therapy for cancer. (Bệnh nhân được điều trị ung thư bằng xạ trị.)
  • Radiation levels are being monitored closely. (Mức bức xạ đang được theo dõi chặt chẽ.)

Bảng biến thể từ "radiation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "radiation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "radiation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Nuclear testing has exposed millions of people to radiation.

Thử nghiệm hạt nhân đã khiến hàng triệu người bị nhiễm phóng xạ.

Lưu sổ câu

2

The counter showed high levels of radiation.

Máy đếm cho thấy mức độ bức xạ cao.

Lưu sổ câu

3

high levels/doses of radiation that damage cells

mức / liều bức xạ cao làm tổn thương tế bào

Lưu sổ câu

4

the link between exposure to radiation and childhood cancer

mối liên hệ giữa tiếp xúc với bức xạ và ung thư ở trẻ em

Lưu sổ câu

5

a radiation leak from a nuclear power station

rò rỉ phóng xạ từ một nhà máy điện hạt nhân

Lưu sổ câu

6

radiation sickness

bệnh phóng xạ

Lưu sổ câu

7

the radiations emitted by radium

bức xạ do radium phát ra

Lưu sổ câu

8

ultraviolet radiation

bức xạ tia cực tím

Lưu sổ câu

9

electromagnetic radiation from power lines

bức xạ điện từ từ đường dây điện

Lưu sổ câu

10

The ozone layer absorbs solar radiation.

Tầng ôzôn hấp thụ bức xạ mặt trời.

Lưu sổ câu

11

Nuclear testing has exposed millions of people to radiation.

Thử nghiệm hạt nhân đã khiến hàng triệu người bị nhiễm phóng xạ.

Lưu sổ câu

12

The counter showed high levels of radiation.

Bộ đếm cho thấy mức độ bức xạ cao.

Lưu sổ câu