Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

quotation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ quotation trong tiếng Anh

quotation /kwəʊˈteɪʃən/
- (n) : bản dự toán giá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

quotation: Báo giá, trích dẫn

Quotation vừa có nghĩa là bảng báo giá trong kinh doanh, vừa chỉ câu trích dẫn trong văn học.

  • The company sent us a quotation for the project. (Công ty gửi cho chúng tôi bảng báo giá cho dự án.)
  • She included a famous quotation in her speech. (Cô ấy đưa vào bài phát biểu một câu trích dẫn nổi tiếng.)
  • Please request a quotation before ordering. (Vui lòng yêu cầu báo giá trước khi đặt hàng.)

Bảng biến thể từ "quotation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "quotation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "quotation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!