Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

quite là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ quite trong tiếng Anh

quite /kwaɪt/
- (adv) : hoàn toàn, hầu hết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

quite: Khá, tương đối

Quite là trạng từ chỉ mức độ vừa phải hoặc tương đối cao của một sự vật, sự việc.

  • The movie was quite interesting. (Bộ phim khá thú vị.)
  • She is quite skilled at playing the piano. (Cô ấy khá thành thạo trong việc chơi đàn piano.)
  • The weather is quite cold for this time of year. (Thời tiết khá lạnh cho thời điểm này trong năm.)

Bảng biến thể từ "quite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: quite
Phiên âm: /kwaɪt/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Khá, hoàn toàn, thực sự Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh mức độ (có thể cao hoặc vừa phải) The film was quite interesting.
Bộ phim khá thú vị.
2 Từ: not quite
Phiên âm: /nɒt kwaɪt/ Loại từ: Cụm trạng từ Nghĩa: Không hẳn, chưa hoàn toàn Ngữ cảnh: Dùng để phủ định nhẹ I’m not quite ready yet.
Tôi chưa hoàn toàn sẵn sàng.
3 Từ: quite so
Phiên âm: /kwaɪt səʊ/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Hoàn toàn đúng Ngữ cảnh: Dùng để đồng tình mạnh mẽ trong hội thoại “It’s difficult, isn’t it?” – “Quite so.”
“Khó thật đấy nhỉ?” – “Đúng vậy.”
4 Từ: quite a few
Phiên âm: /kwaɪt ə fjuː/ Loại từ: Cụm trạng từ Nghĩa: Khá nhiều (số lượng đếm được) Ngữ cảnh: Dùng khi nói số lượng nhiều hơn mong đợi, thường với danh từ đếm được số nhiều Quite a few students failed the test.
Khá nhiều học sinh đã trượt bài kiểm tra.
5 Từ: quite a lot
Phiên âm: /kwaɪt ə lɒt/ Loại từ: Cụm trạng từ Nghĩa: Khá nhiều (số lượng lớn) Ngữ cảnh: Dùng khi nói về lượng khá lớn, có thể đếm được hoặc không đếm được She spends quite a lot of time on her phone.
Cô ấy dành khá nhiều thời gian trên điện thoại.

Từ đồng nghĩa "quite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "quite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

quite good/interesting/common/difficult

khá tốt / thú vị / phổ biến / khó

Lưu sổ câu

2

I quite like opera.

Tôi khá thích opera.

Lưu sổ câu

3

I quite enjoyed the film to be honest.

Thành thật mà nói, tôi khá thích bộ phim.

Lưu sổ câu

4

He plays quite well.

Anh ấy chơi khá hay.

Lưu sổ câu

5

He's quite a good player.

Anh ấy là một người chơi khá giỏi.

Lưu sổ câu

6

We had to wait quite a long time.

Chúng tôi đã phải đợi khá lâu.

Lưu sổ câu

7

quite amazing/delicious/empty/perfect

khá tuyệt vời / ngon / rỗng / hoàn hảo

Lưu sổ câu

8

The two species are in fact quite different from one another.

Hai loài trên thực tế khá khác biệt với nhau.

Lưu sổ câu

9

He made it quite clear that he never wanted to see her again.

Anh ấy đã nói rõ rằng anh ấy không bao giờ muốn gặp lại cô ấy nữa.

Lưu sổ câu

10

I've had quite enough of your tantrums.

Tôi đã có khá đủ những cơn giận dữ của bạn.

Lưu sổ câu

11

Are you quite sure?

Bạn có khá chắc chắn không?

Lưu sổ câu

12

I quite agree.

Tôi khá đồng ý.

Lưu sổ câu

13

Unfortunately it is not quite as simple as that.

Thật không may, nó không hoàn toàn đơn giản như vậy.

Lưu sổ câu

14

I don't quite know what to do next.

Tôi không biết phải làm gì tiếp theo.

Lưu sổ câu

15

I'm sorry, I don't quite understand.

Tôi xin lỗi, tôi không hiểu lắm.

Lưu sổ câu

16

The theatre was not quite (= was almost) full.

Rạp không hoàn toàn (= gần như) kín chỗ.

Lưu sổ câu

17

It's like being in the Alps, but not quite.

Nó giống như ở trên dãy Alps, nhưng không hoàn toàn.

Lưu sổ câu

18

I've never quite understood why she's so successful.

Tôi chưa bao giờ hiểu rõ tại sao cô ấy lại thành công như vậy.

Lưu sổ câu

19

I'm sorry to be so difficult.’ ‘That's quite all right.’

Tôi xin lỗi vì khó khăn như vậy. ”“ Không sao đâu. ”

Lưu sổ câu

20

I'm quite happy to wait for you here.

Tôi rất vui khi đợi bạn ở đây.

Lưu sổ câu

21

You'll be quite comfortable here.

Bạn sẽ khá thoải mái khi ở đây.

Lưu sổ câu

22

I can see it quite clearly.

Tôi có thể nhìn thấy nó khá rõ ràng.

Lưu sổ câu

23

‘You've no intention of coming back?’ ‘I'm quite sorry, but no, I have not.’

"Bạn không có ý định quay lại?" "Tôi khá xin lỗi, nhưng không, tôi không có."

Lưu sổ câu

24

This is quite a different problem.

Đây là một vấn đề hoàn toàn khác.

Lưu sổ câu

25

She's quite a beauty.

Cô ấy khá đẹp.

Lưu sổ câu

26

We found it quite a change when we moved to London.

Chúng tôi nhận thấy có sự thay đổi khá lớn khi chuyển đến London.

Lưu sổ câu

27

He's quite the little gentleman, isn't he?

Anh ấy khá là một quý ông nhỏ bé, phải không?

Lưu sổ câu

28

It must be quite some car.

Nó phải là một chiếc xe hơi.

Lưu sổ câu

29

I've been there quite a few times.

Tôi đã đến đó khá nhiều lần.

Lưu sổ câu

30

They drank quite a lot of wine.

Họ uống khá nhiều rượu.

Lưu sổ câu

31

She hasn't been seen for quite some time.

Cô ấy đã không được nhìn thấy khá lâu rồi.

Lưu sổ câu

32

Her children are still quite young.

Các con của bà vẫn còn khá nhỏ.

Lưu sổ câu

33

I see him quite often.

Tôi gặp anh ấy khá thường xuyên.

Lưu sổ câu

34

I think it's quite likely we'll win.

Tôi nghĩ rất có thể chúng ta sẽ thắng.

Lưu sổ câu

35

I went to bed quite late last night.

Tối qua tôi đi ngủ khá muộn.

Lưu sổ câu

36

The room is quite small.

Căn phòng khá nhỏ.

Lưu sổ câu

37

It's quite a small room.

Đó là một căn phòng khá nhỏ.

Lưu sổ câu

38

The shoes were quite expensive.

Đôi giày khá đắt.

Lưu sổ câu

39

The bottle is not quite empty.

Chai chưa hết.

Lưu sổ câu

40

The two things are not quite the same.

Hai điều không hoàn toàn giống nhau.

Lưu sổ câu

41

We are never quite sure what to expect.

Chúng tôi không bao giờ chắc chắn những gì sẽ xảy ra.

Lưu sổ câu

42

The exam was quite difficult.

Đề thi khá khó.

Lưu sổ câu

43

I feel quite tired today

Hôm nay tôi cảm thấy khá mệt mỏi

Lưu sổ câu

44

I feel quite exhausted.

Tôi cảm thấy khá kiệt sức.

Lưu sổ câu

45

Your essay is quite good

Bài văn của bạn khá hay

Lưu sổ câu

46

I think it's quite likely we'll win.

Tôi nghĩ rất có thể chúng ta sẽ thắng.

Lưu sổ câu

47

It's quite a small room.

Đó là một căn phòng khá nhỏ.

Lưu sổ câu