Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

quick là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ quick trong tiếng Anh

quick /kwɪk/
- (adj) : nhanh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

quick: Nhanh

Quick là tính từ chỉ sự nhanh chóng trong hành động hoặc tốc độ.

  • She gave a quick reply to the email. (Cô ấy đã trả lời email một cách nhanh chóng.)
  • The quick response from the team helped resolve the issue. (Phản ứng nhanh chóng từ đội ngũ đã giúp giải quyết vấn đề.)
  • He took a quick shower before heading to work. (Anh ấy tắm nhanh trước khi đi làm.)

Bảng biến thể từ "quick"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: quick
Phiên âm: /kwɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhanh, nhanh nhẹn Ngữ cảnh: Dùng mô tả tốc độ hoặc khả năng phản ứng She is very quick to learn new things.
Cô ấy học điều mới rất nhanh.
2 Từ: quicker
Phiên âm: /ˈkwɪkə/ Loại từ: Tính từ so sánh hơn Nghĩa: Nhanh hơn Ngữ cảnh: So sánh hai đối tượng về tốc độ This method is quicker and easier.
Cách này nhanh hơn và dễ hơn.
3 Từ: quickest
Phiên âm: /ˈkwɪkɪst/ Loại từ: Tính từ so sánh nhất Nghĩa: Nhanh nhất Ngữ cảnh: Dùng khi so sánh từ ba đối tượng trở lên He is the quickest runner in the team.
Anh ấy là người chạy nhanh nhất trong đội.
4 Từ: quickly
Phiên âm: /ˈkwɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Nhanh chóng Ngữ cảnh: Miêu tả cách một hành động xảy ra She quickly finished her homework.
Cô ấy nhanh chóng làm xong bài tập.
5 Từ: quickness
Phiên âm: /ˈkwɪknəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nhanh nhẹn, tốc độ Ngữ cảnh: Dùng nói về khả năng nhanh, phản xạ tốt His quickness of mind impressed everyone.
Sự nhanh trí của anh ấy khiến mọi người ấn tượng.

Từ đồng nghĩa "quick"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "quick"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a quick look/check/search

xem nhanh / kiểm tra / tìm kiếm

Lưu sổ câu

2

She gave him a quick glance.

Cô ấy liếc nhanh anh ấy.

Lưu sổ câu

3

Let's take a quick break.

Hãy nghỉ ngơi nhanh chóng.

Lưu sổ câu

4

There's no quick fix for this problem.

Không có cách khắc phục nhanh nào cho sự cố này.

Lưu sổ câu

5

Just a quick note to say thanks for lunch yesterday.

Chỉ cần một ghi chú nhanh để nói lời cảm ơn cho bữa trưa ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

6

Let me just ask one quick question.

Để tôi hỏi nhanh một câu.

Lưu sổ câu

7

Thanks for the quick response.

Cảm ơn vì phản hồi nhanh chóng.

Lưu sổ câu

8

These cakes are very quick and easy to make.

Những chiếc bánh này rất nhanh và dễ làm.

Lưu sổ câu

9

Would you like a quick drink?

Bạn có muốn uống nhanh không?

Lưu sổ câu

10

It's quicker by train.

Đi bằng tàu hỏa nhanh hơn.

Lưu sổ câu

11

Are you sure this is the quickest way?

Bạn có chắc đây là cách nhanh nhất?

Lưu sổ câu

12

Have you finished already? That was quick!

Bạn đã hoàn thành chưa? Nó thật nhanh!

Lưu sổ câu

13

His quick thinking saved her life.

Suy nghĩ nhanh chóng của anh ấy đã cứu mạng cô ấy.

Lưu sổ câu

14

He fired three shots in quick succession.

Anh ta bắn liên tiếp ba phát súng.

Lưu sổ câu

15

a quick learner

một người học nhanh

Lưu sổ câu

16

The kids were quick to learn.

Những đứa trẻ học hỏi rất nhanh.

Lưu sổ câu

17

She was quick (= too quick) to point out the mistakes I'd made.

Cô ấy nhanh chóng (= quá nhanh) chỉ ra những sai lầm mà tôi đã mắc phải.

Lưu sổ câu

18

Don't be too quick to dismiss science fiction.

Đừng quá vội vàng loại bỏ khoa học viễn tưởng.

Lưu sổ câu

19

Don't be so quick to judge unless you know all the facts.

Đừng vội phán xét trừ khi bạn biết tất cả sự thật.

Lưu sổ câu

20

Her quick hands suddenly stopped moving.

Đôi tay nhanh nhẹn của cô ấy đột nhiên ngừng cử động.

Lưu sổ câu

21

Try to be quick! We're late already.

Cố gắng nhanh lên! Chúng tôi đã muộn rồi.

Lưu sổ câu

22

He's a quick study (= he learns quickly).

He's a quick study (= anh ấy học nhanh).

Lưu sổ câu

23

We need to make a quick decision.

Chúng tôi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.

Lưu sổ câu

24

The company wants quick results.

Công ty muốn có kết quả nhanh chóng.

Lưu sổ câu

25

The doctor said she'd make a quick recovery.

Bác sĩ nói rằng cô ấy sẽ nhanh chóng bình phục.

Lưu sổ câu

26

There isn’t a quick answer to this problem.

Không có câu trả lời nhanh cho vấn đề này.

Lưu sổ câu

27

You can't fool him—he's always quick on the draw.

Bạn không thể đánh lừa anh ta

Lưu sổ câu

28

This is a long-term project. We are not out to make a quick buck.

Đây là một dự án dài hạn. Chúng tôi không ra ngoài để kiếm tiền nhanh chóng.

Lưu sổ câu

29

Read our quick-and-dirty guide to creating a website.

Đọc hướng dẫn nhanh và đơn giản của chúng tôi để tạo một trang web.

Lưu sổ câu

30

If you’re quick off the mark in answering these questions, you could win a prize.

Nếu trả lời nhanh những câu hỏi này, bạn có thể giành được giải thưởng.

Lưu sổ câu

31

I was getting quite quick at putting up fences.

Tôi dựng hàng rào khá nhanh.

Lưu sổ câu

32

We'd better be quick.

Tốt hơn chúng ta nên nhanh chóng.

Lưu sổ câu

33

He's a very quick worker.

Anh ấy là một người làm việc rất nhanh nhẹn.

Lưu sổ câu

34

We'd better be quick.

Chúng ta nên nhanh chóng.

Lưu sổ câu

35

He's a very quick worker.

Anh ấy là một người làm việc rất nhanh nhẹn.

Lưu sổ câu

36

a speedy recovery.

một sự phục hồi nhanh chóng.

Lưu sổ câu