Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

quest là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ quest trong tiếng Anh

quest /kwɛst/
- adverb : nhiệm vụ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

quest: Cuộc tìm kiếm; hành trình

Quest là danh từ chỉ một hành trình hoặc nhiệm vụ dài để tìm kiếm điều gì quan trọng; cũng có thể dùng như động từ nghĩa là tìm kiếm.

  • The knight went on a quest to find the lost treasure. (Hiệp sĩ bắt đầu hành trình tìm kiếm kho báu bị mất.)
  • Scientists are on a quest to cure cancer. (Các nhà khoa học đang nỗ lực tìm phương pháp chữa ung thư.)
  • They quested for knowledge throughout their lives. (Họ tìm kiếm tri thức suốt đời.)

Bảng biến thể từ "quest"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "quest"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "quest"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the quest for happiness/knowledge/truth

tìm kiếm hạnh phúc / kiến ​​thức / sự thật

Lưu sổ câu

2

He set off in quest of adventure.

Ông bắt đầu cuộc phiêu lưu.

Lưu sổ câu

3

a quest narrative/novel/story

một câu chuyện / tiểu thuyết / câu chuyện về nhiệm vụ

Lưu sổ câu

4

The team will continue its quest for Olympic gold this afternoon.

Đội sẽ tiếp tục hành trình tìm vàng Olympic vào chiều nay.

Lưu sổ câu

5

her quest for a better life

hành trình tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn của cô ấy

Lưu sổ câu

6

He is on an endless quest for knowledge.

Ông đang trong một cuộc tìm kiếm vô tận về kiến ​​thức.

Lưu sổ câu

7

This is an important stage in their quest for the truth.

Đây là một giai đoạn quan trọng trong hành trình tìm kiếm sự thật của họ.

Lưu sổ câu

8

We set off in quest of the perfect wedding dress.

Chúng tôi bắt đầu tìm kiếm chiếc váy cưới hoàn hảo.

Lưu sổ câu

9

The team will continue its quest for Olympic gold this afternoon.

Đội sẽ tiếp tục hành trình tìm kiếm huy chương vàng Olympic vào chiều nay.

Lưu sổ câu

10

her quest for a better life

hành trình tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn của cô ấy

Lưu sổ câu

11

This is an important stage in their quest for the truth.

Đây là một giai đoạn quan trọng trong hành trình tìm kiếm sự thật của họ.

Lưu sổ câu