Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

quarterly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ quarterly trong tiếng Anh

quarterly /ˈkwɔːtərli/
- (adj/adv) : hàng quý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

quarterly: Hằng quý (adj/adv)

Quarterly mô tả điều gì diễn ra mỗi ba tháng.

  • The company releases a quarterly report. (Công ty công bố báo cáo hằng quý.)
  • We meet quarterly for reviews. (Chúng tôi họp hằng quý để đánh giá.)
  • Quarterly payments are required. (Yêu cầu thanh toán theo quý.)

Bảng biến thể từ "quarterly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "quarterly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "quarterly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!