Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

quarterback là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ quarterback trong tiếng Anh

quarterback /ˈkwɔːtəˌbæk/
- adverb : tiền vệ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

quarterback: Tiền vệ (bóng bầu dục Mỹ)

Quarterback là danh từ chỉ vị trí cầu thủ trong môn bóng bầu dục Mỹ, người chịu trách nhiệm dẫn bóng và thực hiện các đường chuyền chiến thuật; cũng có thể dùng như động từ nghĩa là dẫn dắt hoặc chỉ huy.

  • The quarterback threw a perfect pass to the wide receiver. (Tiền vệ ném một đường chuyền hoàn hảo cho cầu thủ chạy cánh.)
  • He was the team’s starting quarterback for three seasons. (Anh ấy là tiền vệ chính của đội trong ba mùa giải.)
  • She quarterbacked the project from start to finish. (Cô ấy dẫn dắt dự án từ đầu đến cuối.)

Bảng biến thể từ "quarterback"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "quarterback"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "quarterback"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!