Ngữ cảnh sử dụng
quarterback: Tiền vệ (bóng bầu dục Mỹ)
Quarterback là danh từ chỉ vị trí cầu thủ trong môn bóng bầu dục Mỹ, người chịu trách nhiệm dẫn bóng và thực hiện các đường chuyền chiến thuật; cũng có thể dùng như động từ nghĩa là dẫn dắt hoặc chỉ huy.
- The quarterback threw a perfect pass to the wide receiver.
(Tiền vệ ném một đường chuyền hoàn hảo cho cầu thủ chạy cánh.)
- He was the team’s starting quarterback for three seasons.
(Anh ấy là tiền vệ chính của đội trong ba mùa giải.)
- She quarterbacked the project from start to finish.
(Cô ấy dẫn dắt dự án từ đầu đến cuối.)