Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

puzzle là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ puzzle trong tiếng Anh

puzzle /ˈpʌzəl/
- adverb : câu đố

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

puzzle: Câu đố; làm bối rối

Puzzle là danh từ chỉ trò chơi hoặc vấn đề cần suy nghĩ để giải quyết; cũng là động từ nghĩa là gây bối rối.

  • This puzzle is too difficult for children. (Câu đố này quá khó cho trẻ em.)
  • The strange message puzzled the detectives. (Thông điệp lạ khiến các thám tử bối rối.)
  • He enjoys crossword puzzles. (Anh ấy thích trò chơi ô chữ.)

Bảng biến thể từ "puzzle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "puzzle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "puzzle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a crossword puzzle

trò chơi ô chữ

Lưu sổ câu

2

a book of puzzles for children

một cuốn sách câu đố cho trẻ em

Lưu sổ câu

3

The deeper meaning of the poem remains a puzzle.

Ý nghĩa sâu xa hơn của bài thơ vẫn còn là một câu đố.

Lưu sổ câu

4

The origin of the word is something of a puzzle.

Nguồn gốc của từ là một cái gì đó của một câu đố.

Lưu sổ câu

5

The puzzle remains of what happened to the ship.

Câu đố vẫn còn là những gì đã xảy ra với con tàu.

Lưu sổ câu

6

There is a puzzle about how the plant first came to Britain.

Có một câu đố về việc làm thế nào mà cây đầu tiên đến với Anh.

Lưu sổ câu

7

They're trying to solve the puzzle of how gravity works.

Họ đang cố gắng giải câu đố về cách thức hoạt động của lực hấp dẫn.

Lưu sổ câu

8

Traces of explosives found among the wreckage were the key to the puzzle.

Dấu vết chất nổ được tìm thấy giữa đống đổ nát là chìa khóa của câu đố.

Lưu sổ câu

9

They knew who the killer was, but there were still some gaps in the puzzle.

Họ biết ai là kẻ giết người, nhưng vẫn còn một số lỗ hổng trong câu đố.

Lưu sổ câu

10

The origin of the word is something of a puzzle.

Nguồn gốc của từ là một cái gì đó của một câu đố.

Lưu sổ câu

11

There is a puzzle about how the plant first came to Britain.

Có một câu đố về việc làm thế nào nhà máy lần đầu tiên đến Anh.

Lưu sổ câu

12

They're trying to solve the puzzle of how gravity works.

Họ đang cố gắng giải câu đố về cách thức hoạt động của lực hấp dẫn.

Lưu sổ câu