Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

purely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ purely trong tiếng Anh

purely /ˈpjʊəli/
- (adv) : hoàn toàn, chỉ là

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

purely: Hoàn toàn, chỉ

Purely là trạng từ chỉ điều gì đó chỉ được làm vì một lý do duy nhất hoặc hoàn toàn không có sự pha trộn.

  • The decision was purely based on financial reasons. (Quyết định hoàn toàn dựa trên lý do tài chính.)
  • Her actions were purely motivated by kindness. (Hành động của cô ấy hoàn toàn xuất phát từ lòng tốt.)
  • It was purely a coincidence that we met at the store. (Đó hoàn toàn là sự tình cờ khi chúng tôi gặp nhau tại cửa hàng.)

Bảng biến thể từ "purely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: purely
Phiên âm: /ˈpjʊəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hoàn toàn, thuần túy Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh tính chất thuần khiết hoặc sự hoàn toàn The decision was purely based on facts.
Quyết định hoàn toàn dựa trên sự thật.
2 Từ: pure
Phiên âm: /pjʊər/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuần khiết, tinh khiết Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cái gì không pha tạp She gave me pure honesty.
Cô ấy đã cho tôi sự thành thật thuần khiết.
3 Từ: purity
Phiên âm: /ˈpjʊərɪti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thuần khiết Ngữ cảnh: Tình trạng của sự thuần khiết The purity of the water was evident.
Tính thuần khiết của nước là rõ ràng.
4 Từ: purify
Phiên âm: /ˈpjʊərɪfaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm tinh khiết, lọc sạch Ngữ cảnh: Hành động làm cho cái gì đó trở nên thuần khiết The filter purifies the water.
Bộ lọc làm sạch nước.
5 Từ: purification
Phiên âm: /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thanh lọc, sự làm sạch Ngữ cảnh: Quá trình làm sạch hoặc loại bỏ tạp chất The purification of water is essential.
Quá trình thanh lọc nước là rất quan trọng.

Từ đồng nghĩa "purely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "purely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I saw the letter purely by chance.

Tôi nhìn thấy lá thư hoàn toàn là tình cờ.

Lưu sổ câu

2

The charity is run on a purely voluntary basis.

Tổ chức từ thiện được điều hành trên cơ sở hoàn toàn tự nguyện.

Lưu sổ câu

3

She took the job purely and simply for the money.

Cô ấy nhận công việc hoàn toàn và đơn giản vì tiền.

Lưu sổ câu

4

The drapes are purely decorative.

Những tấm màn chỉ mang tính chất trang trí.

Lưu sổ câu