Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pure là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pure trong tiếng Anh

pure /pjʊə/
- (adj) : nguyên chất, tinh khiết, trong lành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pure: Thuần khiết, nguyên chất

Pure là tính từ chỉ điều gì đó không bị pha trộn, nguyên chất hoặc không tạp chất.

  • The water was pure and fresh from the mountain spring. (Nước rất trong và tươi từ suối trên núi.)
  • She only wears pure cotton clothes because they are comfortable. (Cô ấy chỉ mặc quần áo bằng cotton nguyên chất vì chúng thoải mái.)
  • Pure honey is healthier than processed honey. (Mật ong nguyên chất lành mạnh hơn mật ong chế biến.)

Bảng biến thể từ "pure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pure
Phiên âm: /pjʊər/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuần khiết, tinh khiết Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cái gì không pha tạp She gave me pure honesty.
Cô ấy đã cho tôi sự thành thật thuần khiết.
2 Từ: pureness
Phiên âm: /ˈpjʊərnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính thuần khiết Ngữ cảnh: Tình trạng của sự thuần khiết The pureness of the water was evident.
Tính thuần khiết của nước là rõ ràng.
3 Từ: purely
Phiên âm: /ˈpjʊəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hoàn toàn, thuần túy Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh tính chất thuần khiết hoặc sự hoàn toàn The decision was purely based on facts.
Quyết định hoàn toàn dựa trên sự thật.
4 Từ: purify
Phiên âm: /ˈpjʊərɪfaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm tinh khiết, lọc sạch Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động làm cho cái gì đó trở nên thuần khiết The filter purifies the water.
Bộ lọc làm sạch nước.
5 Từ: purification
Phiên âm: /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thanh lọc, sự làm sạch Ngữ cảnh: Quá trình làm sạch hoặc loại bỏ tạp chất The purification of water is essential.
Quá trình thanh lọc nước là rất quan trọng.
6 Từ: purity
Phiên âm: /ˈpjʊərəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tinh khiết, độ tinh khiết Ngữ cảnh: Dùng cho nước, không khí, chất liệu, tính cách… The purity of the water is tested regularly.
Độ tinh khiết của nguồn nước được kiểm tra thường xuyên.

Từ đồng nghĩa "pure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

pure gold

vàng nguyên chất

Lưu sổ câu

2

ties made of pure silk

cà vạt làm bằng lụa nguyên chất

Lưu sổ câu

3

These shirts are 100% pure cotton.

Những chiếc áo sơ mi này là 100% cotton nguyên chất.

Lưu sổ câu

4

The patient was given pure oxygen to breathe.

Bệnh nhân được thở oxy nguyên chất.

Lưu sổ câu

5

Classical dance in its purest form requires symmetry and balance.

Múa cổ điển ở dạng thuần túy nhất đòi hỏi sự đối xứng và cân bằng.

Lưu sổ câu

6

One movie is classified as pure art, the other as entertainment.

Một bộ phim được xếp vào loại nghệ thuật thuần túy, bộ phim còn lại là giải trí.

Lưu sổ câu

7

The metal needs to be very pure.

Kim loại cần phải rất tinh khiết.

Lưu sổ câu

8

a bottle of pure water

một chai nước tinh khiết

Lưu sổ câu

9

The air was sweet and pure.

Không khí ngọt ngào và trong lành.

Lưu sổ câu

10

Much of the population still does not have access to pure drinking water.

Phần lớn dân số vẫn chưa được sử dụng nước uống tinh khiết.

Lưu sổ câu

11

They met by pure chance.

Họ gặp nhau một cách tình cờ.

Lưu sổ câu

12

She laughed with pure joy.

Cô ấy cười với niềm vui thuần khiết.

Lưu sổ câu

13

That woman is pure evil.

Người phụ nữ đó hoàn toàn là ác ma.

Lưu sổ câu

14

These reports are pure speculation (= there is no evidence that they are true).

Những báo cáo này chỉ là suy đoán thuần túy (= không có bằng chứng nào cho thấy chúng là sự thật).

Lưu sổ câu

15

It was a pure accident. I'm not blaming anybody.

Đó hoàn toàn là một tai nạn. Tôi không đổ lỗi cho bất kỳ ai.

Lưu sổ câu

16

It was pure coincidence that all the absences occurred at the same time.

Hoàn toàn trùng hợp khi tất cả các trường hợp vắng mặt xảy ra cùng một lúc.

Lưu sổ câu

17

beaches of pure white sand

bãi biển cát trắng tinh

Lưu sổ câu

18

a pure voice

một giọng nói thuần khiết

Lưu sổ câu

19

to lead a pure life

để có một cuộc sống trong sáng

Lưu sổ câu

20

His motives were pure.

Động cơ của anh ta rất trong sáng.

Lưu sổ câu

21

to be pure in body and mind

để thân và tâm thanh tịnh

Lưu sổ câu

22

pure mathematics

toán học thuần túy

Lưu sổ câu

23

technology as opposed to pure science subjects

công nghệ đối lập với các môn khoa học thuần túy

Lưu sổ câu

24

These cattle are one of the purest breeds in Britain.

Những con gia súc này là một trong những giống bò thuần chủng nhất ở Anh.

Lưu sổ câu

25

It's laziness, pure and simple.

Đó là sự lười biếng, trong sáng và đơn giản.

Lưu sổ câu

26

The man wants revenge, pure and simple.

Người đàn ông muốn trả thù, trong sáng và đơn giản.

Lưu sổ câu

27

It was a pure accident. I'm not blaming anybody.

Đó hoàn toàn là một tai nạn. Tôi không đổ lỗi cho bất kỳ ai.

Lưu sổ câu

28

It's laziness, pure and simple.

Đó là sự lười biếng, thuần túy và đơn giản.

Lưu sổ câu