Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

purchaser là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ purchaser trong tiếng Anh

purchaser /ˈpɜːtʃəsə/
- (n) : khách hàng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

purchaser: Người mua (n)

Purchaser là khách hàng hoặc người mua hàng hóa/dịch vụ.

  • The purchaser signed the contract. (Người mua ký hợp đồng.)
  • Every purchaser gets a receipt. (Mỗi người mua đều nhận hóa đơn.)
  • The purchaser was satisfied with the deal. (Người mua hài lòng với thỏa thuận.)

Bảng biến thể từ "purchaser"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "purchaser"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "purchaser"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!