Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

purchase là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ purchase trong tiếng Anh

purchase /ˈpɜːtʃəs/
- (n) (v) : sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

purchase: Mua

Purchase là động từ chỉ hành động mua một thứ gì đó hoặc danh từ chỉ món hàng được mua.

  • He purchased a new car last weekend. (Anh ấy đã mua một chiếc xe mới vào cuối tuần trước.)
  • You can purchase the tickets online. (Bạn có thể mua vé trực tuyến.)
  • She made a purchase at the store yesterday. (Cô ấy đã mua hàng tại cửa hàng hôm qua.)

Bảng biến thể từ "purchase"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: purchase
Phiên âm: /ˈpɜːtʃəs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Mua, mua sắm Ngữ cảnh: Hành động mua hàng hóa hoặc dịch vụ She purchased a new phone yesterday.
Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại mới hôm qua.
2 Từ: purchased
Phiên âm: /ˈpɜːtʃəst/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã mua Ngữ cảnh: Mô tả hành động mua đã hoàn thành I purchased a laptop online last week.
Tôi đã mua một chiếc laptop trực tuyến tuần trước.
3 Từ: purchaser
Phiên âm: /ˈpɜːtʃəsər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người mua Ngữ cảnh: Người thực hiện hành động mua hàng The purchaser of the house signed the contract.
Người mua ngôi nhà đã ký hợp đồng.
4 Từ: purchasing
Phiên âm: /ˈpɜːtʃəsɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự mua sắm Ngữ cảnh: Hoạt động mua hàng The company is focusing on purchasing new equipment.
Công ty đang tập trung vào việc mua sắm thiết bị mới.

Từ đồng nghĩa "purchase"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "purchase"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Please ensure that you purchase your ticket in advance.

Vui lòng đảm bảo rằng bạn đã mua vé trước.

Lưu sổ câu

2

to purchase an item/a product

để mua một mặt hàng / một sản phẩm

Lưu sổ câu

3

to purchase a property/home

mua tài sản / nhà

Lưu sổ câu

4

We recently purchased a home just outside Las Vegas.

Gần đây chúng tôi đã mua một ngôi nhà ngay bên ngoài Las Vegas.

Lưu sổ câu

5

The equipment can be purchased from your local supplier.

Có thể mua thiết bị từ nhà cung cấp địa phương của bạn.

Lưu sổ câu

6

The tickets can only be purchased in advance from our website.

Chỉ có thể mua vé trước từ trang web của chúng tôi.

Lưu sổ câu

7

They purchased the land for $1 million.

Họ mua mảnh đất với giá 1 triệu đô la.

Lưu sổ câu

8

Victory was purchased (= achieved) at too great a price.

Chiến thắng đã được mua (= đạt được) với giá quá hời.

Lưu sổ câu

9

They purchased the house from an elderly couple.

Họ mua căn nhà từ một cặp vợ chồng già.

Lưu sổ câu

10

Tickets can be purchased online.

Có thể mua vé trực tuyến.

Lưu sổ câu

11

The land was compulsorily purchased from the owner to make way for the new road.

Đất được chủ sở hữu bắt buộc mua để mở đường cho con đường mới.

Lưu sổ câu