Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

punish là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ punish trong tiếng Anh

punish /ˈpʌnɪʃ/
- (v) : phạt, trừng phạt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

punish: Trừng phạt

Punish là động từ chỉ hành động trừng phạt ai đó vì hành vi sai trái hoặc phạm luật.

  • The teacher punished the students for not following the rules. (Giáo viên trừng phạt học sinh vì không tuân thủ quy định.)
  • The parent decided to punish the child for breaking the vase. (Bố mẹ quyết định trừng phạt đứa trẻ vì đã làm vỡ bình hoa.)
  • They punished him by taking away his privileges. (Họ trừng phạt anh ấy bằng cách tước đi các quyền lợi của anh ấy.)

Bảng biến thể từ "punish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: punish
Phiên âm: /ˈpʌnɪʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trừng phạt Ngữ cảnh: Phạt vì hành vi sai trái The teacher didn’t punish the students harshly.
Giáo viên không phạt học sinh quá nặng.
2 Từ: punishes
Phiên âm: /ˈpʌnɪʃɪz/ Loại từ: Động từ (hiện tại số ít) Nghĩa: Trừng phạt Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it The law punishes theft severely.
Luật trừng phạt tội trộm rất nghiêm.
3 Từ: punished
Phiên âm: /ˈpʌnɪʃt/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã bị phạt Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra He was punished for breaking the rules.
Anh ta bị phạt vì vi phạm nội quy.
4 Từ: punishing
Phiên âm: /ˈpʌnɪʃɪŋ/ Loại từ: V-ing/Tính từ Nghĩa: Trừng phạt; khắc nghiệt Ngữ cảnh: Lịch làm việc/điều kiện nặng nề They endured a punishing schedule.
Họ chịu lịch làm việc khắc nghiệt.
5 Từ: punishment
Phiên âm: /ˈpʌnɪʃmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự trừng phạt Ngữ cảnh: Hình phạt cho hành vi sai The punishment was too severe.
Hình phạt quá nghiêm khắc.
6 Từ: punitive
Phiên âm: /ˈpjuːnɪtɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính trừng phạt Ngữ cảnh: Dùng trong pháp luật They introduced punitive measures.
Họ đưa ra biện pháp trừng phạt.
7 Từ: punitively
Phiên âm: /ˈpjuːnɪtɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách trừng phạt Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ nghiêm khắc The rule was enforced punitively.
Quy định được thực thi một cách nghiêm khắc.

Từ đồng nghĩa "punish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "punish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Those responsible for this crime will be severely punished.

Những kẻ gây ra tội ác này sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc.

Lưu sổ câu

2

My parents used to punish me by not letting me watch TV.

Cha mẹ tôi từng phạt tôi bằng cách không cho tôi xem TV.

Lưu sổ câu

3

to punish a criminal/an offender/a perpetrator

trừng phạt tội phạm / kẻ phạm tội / kẻ gây án

Lưu sổ câu

4

She will be punished for her crimes.

Cô ấy sẽ bị trừng phạt vì tội ác của mình.

Lưu sổ câu

5

He was punished for refusing to answer their questions.

Anh ta bị trừng phạt vì từ chối trả lời câu hỏi của họ.

Lưu sổ câu

6

Damages are not designed to punish, but to compensate for the loss sustained.

Thiệt hại không được thiết kế để trừng phạt, mà để bù đắp cho sự mất mát phải chịu đựng.

Lưu sổ câu

7

In those days murder was always punished with the death penalty.

Trong những ngày đó, tội giết người luôn bị trừng phạt bằng án tử hình.

Lưu sổ câu

8

Those found guilty will be punished accordingly.

Những người bị kết tội sẽ bị trừng phạt tương ứng.

Lưu sổ câu

9

He was trying to punish her for deserting him all those years ago.

Anh ta đang cố trừng phạt cô vì đã bỏ rơi anh ta những năm trước.

Lưu sổ câu

10

Never punish children by making them go hungry.

Không bao giờ trừng phạt trẻ em bằng cách bắt chúng đói.

Lưu sổ câu

11

Offenders will be punished with a £1 000 fine.

Người vi phạm sẽ bị trừng phạt với khoản tiền phạt £ 1 000.

Lưu sổ câu

12

Those who had opposed the court were duly punished.

Những người chống lại tòa án đã bị trừng phạt thích đáng.

Lưu sổ câu

13

I would not hesitate to condemn and punish unacceptable behaviour.

Tôi sẽ không ngần ngại lên án và trừng phạt hành vi không thể chấp nhận được.

Lưu sổ câu

14

The state is no longer effective in punishing crime.

Nhà nước không còn hiệu lực trong việc trừng phạt tội phạm.

Lưu sổ câu