publicly: Công khai
Publicly là trạng từ chỉ hành động được thực hiện một cách công khai, trước công chúng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
publicly
|
Phiên âm: /ˈpʌblɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Công khai | Ngữ cảnh: Làm điều gì trước công chúng |
She apologized publicly. |
Cô ấy xin lỗi công khai. |
| 2 |
Từ:
public
|
Phiên âm: /ˈpʌblɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Công cộng | Ngữ cảnh: Thuộc về mọi người |
Public transport is convenient. |
Giao thông công cộng rất tiện lợi. |
| 3 |
Từ:
public
|
Phiên âm: /ˈpʌblɪk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Công chúng | Ngữ cảnh: Tập thể mọi người |
The public has the right to know. |
Công chúng có quyền được biết. |
| 4 |
Từ:
publication
|
Phiên âm: /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự xuất bản | Ngữ cảnh: Dùng cho sách/bài báo ra mắt |
The publication was released last year. |
Ấn phẩm được phát hành năm ngoái. |
| 5 |
Từ:
publicity
|
Phiên âm: /pʌˈblɪsɪti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự quảng bá, sự chú ý | Ngữ cảnh: Dùng trong truyền thông |
The product gained a lot of publicity. |
Sản phẩm nhận được nhiều sự chú ý. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a publicly owned company một công ty thuộc sở hữu công cộng |
một công ty thuộc sở hữu công cộng | Lưu sổ câu |
| 2 |
publicly funded research nghiên cứu được tài trợ công khai |
nghiên cứu được tài trợ công khai | Lưu sổ câu |
| 3 |
This information is not publicly available. Thông tin này không được công bố rộng rãi. |
Thông tin này không được công bố rộng rãi. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He later publicly apologized for his comments. Sau đó anh ấy đã công khai xin lỗi về những bình luận của mình. |
Sau đó anh ấy đã công khai xin lỗi về những bình luận của mình. | Lưu sổ câu |
| 5 |
publicly accessible study centres các trung tâm nghiên cứu có thể truy cập công khai |
các trung tâm nghiên cứu có thể truy cập công khai | Lưu sổ câu |