Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

publicly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ publicly trong tiếng Anh

publicly /ˈpʌblɪkli/
- (adv) : công khai, công cộng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

publicly: Công khai

Publicly là trạng từ chỉ hành động được thực hiện một cách công khai, trước công chúng.

  • He publicly apologized for his mistake during the meeting. (Anh ấy xin lỗi công khai về lỗi của mình trong cuộc họp.)
  • The company publicly announced their commitment to sustainability. (Công ty đã công khai thông báo cam kết của họ với sự bền vững.)
  • She publicly thanked her team for their hard work. (Cô ấy cảm ơn công khai đội ngũ của mình vì công việc chăm chỉ.)

Bảng biến thể từ "publicly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: publicly
Phiên âm: /ˈpʌblɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Công khai Ngữ cảnh: Làm điều gì trước công chúng She apologized publicly.
Cô ấy xin lỗi công khai.
2 Từ: public
Phiên âm: /ˈpʌblɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Công cộng Ngữ cảnh: Thuộc về mọi người Public transport is convenient.
Giao thông công cộng rất tiện lợi.
3 Từ: public
Phiên âm: /ˈpʌblɪk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Công chúng Ngữ cảnh: Tập thể mọi người The public has the right to know.
Công chúng có quyền được biết.
4 Từ: publication
Phiên âm: /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự xuất bản Ngữ cảnh: Dùng cho sách/bài báo ra mắt The publication was released last year.
Ấn phẩm được phát hành năm ngoái.
5 Từ: publicity
Phiên âm: /pʌˈblɪsɪti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự quảng bá, sự chú ý Ngữ cảnh: Dùng trong truyền thông The product gained a lot of publicity.
Sản phẩm nhận được nhiều sự chú ý.

Từ đồng nghĩa "publicly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "publicly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a publicly owned company

một công ty thuộc sở hữu công cộng

Lưu sổ câu

2

publicly funded research

nghiên cứu được tài trợ công khai

Lưu sổ câu

3

This information is not publicly available.

Thông tin này không được công bố rộng rãi.

Lưu sổ câu

4

He later publicly apologized for his comments.

Sau đó anh ấy đã công khai xin lỗi về những bình luận của mình.

Lưu sổ câu

5

publicly accessible study centres

các trung tâm nghiên cứu có thể truy cập công khai

Lưu sổ câu