Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

public là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ public trong tiếng Anh

public /ˈpʌblɪk/
- (adj) (n) : chung, công cộng; công chúng, nhân dân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

public: Công cộng, công khai

Public là tính từ chỉ điều gì đó thuộc về cộng đồng, không riêng tư, có thể tiếp cận bởi mọi người.

  • The public library is open to everyone in the community. (Thư viện công cộng mở cửa cho mọi người trong cộng đồng.)
  • The government is making a public announcement regarding the new policy. (Chính phủ đang đưa ra thông báo công khai về chính sách mới.)
  • They held a public meeting to discuss the new development plans. (Họ đã tổ chức một cuộc họp công khai để thảo luận về các kế hoạch phát triển mới.)

Bảng biến thể từ "public"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: public
Phiên âm: /ˈpʌblɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Công cộng, thuộc về mọi người Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thứ dành cho công chúng hoặc chung This is a public library.
Đây là thư viện công cộng.
2 Từ: public
Phiên âm: /ˈpʌblɪk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Công chúng, người dân Ngữ cảnh: Dùng để chỉ toàn thể dân chúng hoặc nhóm người rộng The public supported the new policy.
Công chúng ủng hộ chính sách mới.
3 Từ: publicly
Phiên âm: /ˈpʌblɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Công khai, trước công chúng Ngữ cảnh: Dùng khi nói điều gì xảy ra trước mọi người The CEO publicly denied the accusations.
Giám đốc công khai phủ nhận các cáo buộc.
4 Từ: publicness
Phiên âm: /ˈpʌblɪknəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính công khai Ngữ cảnh: Mô tả trạng thái “thuộc về công chúng” (ít dùng) The publicness of the data raised concerns.
Tính công khai của dữ liệu gây lo ngại.

Từ đồng nghĩa "public"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "public"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The campaign is designed to increase public awareness of the issues.

Chiến dịch được thiết kế để nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn đề này.

Lưu sổ câu

2

Levels of waste from the factory may be a danger to public health.

Mức chất thải từ nhà máy có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng.

Lưu sổ câu

3

The government had to bow to public pressure.

Chính phủ phải cúi đầu trước áp lực của dư luận.

Lưu sổ câu

4

a public education system

hệ thống giáo dục công lập

Lưu sổ câu

5

a public library

thư viện công cộng

Lưu sổ câu

6

public money/spending/funding

tiền công / chi tiêu / tài trợ

Lưu sổ câu

7

He spent much of his career in public office (= working in the government).

Ông dành phần lớn sự nghiệp của mình trong văn phòng công quyền (= làm việc trong chính phủ).

Lưu sổ câu

8

the public purse (= the money that the government can spend)

hầu bao công cộng (= số tiền mà chính phủ có thể chi tiêu)

Lưu sổ câu

9

The rail industry is no longer in public ownership (= controlled by the government).

Ngành đường sắt không còn thuộc sở hữu công cộng (= do chính phủ kiểm soát).

Lưu sổ câu

10

Schools are worried about public spending cuts.

Các trường học lo lắng về việc cắt giảm chi tiêu công.

Lưu sổ câu

11

Details of the government report have not yet been made public.

Chi tiết của báo cáo chính phủ vẫn chưa được công bố.

Lưu sổ câu

12

There is a ban on smoking in public places.

Có quy định cấm hút thuốc nơi công cộng.

Lưu sổ câu

13

A public meeting to discuss the issue will be held tomorrow night.

Một cuộc họp công khai để thảo luận về vấn đề này sẽ được tổ chức vào tối mai.

Lưu sổ câu

14

The company was forced to issue a public apology.

Công ty buộc phải đưa ra lời xin lỗi công khai.

Lưu sổ câu

15

The painting will be put on public display next week.

Bức tranh sẽ được trưng bày trước công chúng vào tuần sau.

Lưu sổ câu

16

This may be the band's last public appearance together.

Đây có thể là lần xuất hiện cuối cùng trước công chúng của ban nhạc cùng nhau.

Lưu sổ câu

17

The reception and other public areas have been refurbished.

Lễ tân và các khu vực chung khác đã được tân trang lại.

Lưu sổ câu

18

Let's go somewhere a little less public.

Hãy đến một nơi nào đó ít công khai hơn một chút.

Lưu sổ câu

19

A court order failed to stop her going public with the story.

Lệnh tòa không ngăn được cô ấy công khai câu chuyện.

Lưu sổ câu

20

She doesn't want her children growing up in the public eye.

Cô ấy không muốn con mình lớn lên trong mắt công chúng.

Lưu sổ câu

21

Public safety must come first.

An toàn công cộng phải đặt lên hàng đầu.

Lưu sổ câu

22

This may be the band's last public appearance together.

Đây có thể là lần xuất hiện cuối cùng trước công chúng của ban nhạc cùng nhau.

Lưu sổ câu

23

Let's go somewhere a little less public.

Hãy đến một nơi nào đó ít công khai hơn một chút.

Lưu sổ câu

24

She doesn't want her children growing up in the public eye.

Cô ấy không muốn con mình lớn lên trong mắt công chúng.

Lưu sổ câu