Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pub là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pub trong tiếng Anh

pub /pʌb/
- (n) : quán rượu, tiệm rượu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pub: Quán rượu

Pub là một nơi kinh doanh, nơi chủ yếu bán rượu và thức uống có cồn cho khách hàng và thường có các hoạt động xã hội.

  • They went to the pub after work to relax. (Họ đến quán rượu sau giờ làm việc để thư giãn.)
  • The pub serves a variety of local beers. (Quán rượu phục vụ nhiều loại bia địa phương.)
  • We had a great time at the pub last night. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại quán rượu tối qua.)

Bảng biến thể từ "pub"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pub
Phiên âm: /pʌb/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quán rượu, quán bar Ngữ cảnh: Nơi bán đồ uống có cồn, thường là nơi gặp gỡ xã hội They met at the pub every Friday night.
Họ gặp nhau ở quán rượu mỗi tối thứ Sáu.
2 Từ: pubs
Phiên âm: /pʌbz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các quán rượu Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nhiều quán bar/quán rượu Many pubs were crowded during the festival.
Nhiều quán rượu rất đông trong lễ hội.

Từ đồng nghĩa "pub"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pub"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We're all going to the pub after work.

Tất cả chúng ta sẽ đến quán rượu sau giờ làm việc.

Lưu sổ câu

2

They've gone down the pub for a drink.

Họ đi uống rượu ở quán rượu.

Lưu sổ câu

3

They spent the whole evening in the pub.

Họ dành cả buổi tối trong quán rượu.

Lưu sổ câu

4

He is one of the regulars at the pub.

Anh ấy là một trong những người thường trực tại quán rượu.

Lưu sổ câu

5

I got home from the pub just after 11.

Tôi trở về nhà từ quán rượu sau 11 giờ.

Lưu sổ câu

6

a pub lunch

bữa trưa ở quán rượu

Lưu sổ câu

7

the landlord of the local pub

chủ quán rượu địa phương

Lưu sổ câu

8

The Elm Tree will remain a traditional village pub.

The Elm Tree sẽ vẫn là một quán rượu truyền thống của làng.

Lưu sổ câu

9

We are holding a pub quiz in the bar on Tuesday night.

Chúng tôi sẽ tổ chức cuộc thi đố vui về quán rượu trong quán bar vào tối thứ Ba.

Lưu sổ câu

10

He spent all afternoon in the pub.

Anh ấy đã dành cả buổi chiều trong quán rượu.

Lưu sổ câu

11

It's one of those modern theme pubs.

Đó là một trong những quán rượu theo chủ đề hiện đại.

Lưu sổ câu

12

the atmosphere of a cosy country pub

bầu không khí của một quán rượu nông thôn ấm cúng

Lưu sổ câu

13

It's one of those modern theme pubs.

Đó là một trong những quán rượu theo chủ đề hiện đại.

Lưu sổ câu