proudly: Một cách tự hào
Proudly là trạng từ chỉ hành động thực hiện với cảm giác tự hào.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
proudly
|
Phiên âm: /ˈpraʊdli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách tự hào | Ngữ cảnh: Thực hiện hành động với sự tự hào, kiêu hãnh |
She proudly showed off her award. |
Cô ấy tự hào khoe giải thưởng của mình. |
| 2 |
Từ:
proud
|
Phiên âm: /praʊd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tự hào | Ngữ cảnh: Cảm thấy hãnh diện về bản thân hoặc người khác |
He is proud of his achievements. |
Anh ấy tự hào về thành tích của mình. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She proudly displayed her prize. Cô ấy tự hào khoe giải thưởng của mình. |
Cô ấy tự hào khoe giải thưởng của mình. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The Matterhorn rose proudly in the background. Matterhorn vươn lên đầy kiêu hãnh trên nền. |
Matterhorn vươn lên đầy kiêu hãnh trên nền. | Lưu sổ câu |