Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

proudly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ proudly trong tiếng Anh

proudly /ˈpraʊdli/
- (adv) : một cách tự hào, một cách hãnh diện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

proudly: Một cách tự hào

Proudly là trạng từ chỉ hành động thực hiện với cảm giác tự hào.

  • She proudly displayed her award on the wall. (Cô ấy tự hào treo giải thưởng của mình trên tường.)
  • He proudly accepted the recognition for his hard work. (Anh ấy tự hào nhận sự công nhận cho công việc chăm chỉ của mình.)
  • They proudly shared the news of their success with their friends. (Họ tự hào chia sẻ tin vui về thành công của mình với bạn bè.)

Bảng biến thể từ "proudly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: proudly
Phiên âm: /ˈpraʊdli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tự hào Ngữ cảnh: Thực hiện hành động với sự tự hào, kiêu hãnh She proudly showed off her award.
Cô ấy tự hào khoe giải thưởng của mình.
2 Từ: proud
Phiên âm: /praʊd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tự hào Ngữ cảnh: Cảm thấy hãnh diện về bản thân hoặc người khác He is proud of his achievements.
Anh ấy tự hào về thành tích của mình.

Từ đồng nghĩa "proudly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "proudly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She proudly displayed her prize.

Cô ấy tự hào khoe giải thưởng của mình.

Lưu sổ câu

2

The Matterhorn rose proudly in the background.

Matterhorn vươn lên đầy kiêu hãnh trên nền.

Lưu sổ câu