Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

protein là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ protein trong tiếng Anh

protein /ˈprəʊtiːn/
- adverb : chất đạm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

protein: Chất đạm

Protein là danh từ chỉ dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển và sửa chữa cơ thể, có nhiều trong thịt, cá, trứng, đậu.

  • Eggs are a good source of protein. (Trứng là nguồn cung cấp protein tốt.)
  • Protein is essential for building muscles. (Protein rất cần thiết cho việc xây dựng cơ bắp.)
  • She follows a high-protein diet. (Cô ấy theo chế độ ăn giàu đạm.)

Bảng biến thể từ "protein"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "protein"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "protein"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

essential proteins and vitamins

protein và vitamin thiết yếu

Lưu sổ câu

2

protein deficiency

thiếu protein

Lưu sổ câu

3

Peas, beans and lentils are a good source of vegetable protein.

Đậu Hà Lan, đậu và đậu lăng là nguồn cung cấp protein thực vật dồi dào.

Lưu sổ câu

4

Gluten is a protein found in wheat and other grains.

Gluten là một loại protein được tìm thấy trong lúa mì và các loại ngũ cốc khác.

Lưu sổ câu

5

protein deficiency

thiếu protein

Lưu sổ câu

6

Peas, beans and lentils are a good source of vegetable protein.

Đậu Hà Lan, đậu và đậu lăng là nguồn cung cấp protein thực vật dồi dào.

Lưu sổ câu