Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

protectionism là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ protectionism trong tiếng Anh

protectionism /prəˈtɛkʃənɪzəm/
- (n) : chủ nghĩa bảo vệ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

protectionism: Chủ nghĩa bảo hộ

Protectionism là chính sách kinh tế bảo vệ sản xuất trong nước bằng cách hạn chế nhập khẩu.

  • The government adopted protectionism to support local industry. (Chính phủ áp dụng chủ nghĩa bảo hộ để hỗ trợ công nghiệp trong nước.)
  • Protectionism often leads to trade wars. (Chủ nghĩa bảo hộ thường dẫn đến chiến tranh thương mại.)
  • They debated the pros and cons of protectionism. (Họ tranh luận về lợi và hại của chủ nghĩa bảo hộ.)

Bảng biến thể từ "protectionism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "protectionism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "protectionism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!