Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

prosecutor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ prosecutor trong tiếng Anh

prosecutor /ˈprɒsɪkjuːtə/
- adverb : công tố viên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

prosecutor: Công tố viên

Prosecutor là danh từ chỉ luật sư đại diện nhà nước để buộc tội ai đó trong vụ án hình sự.

  • The prosecutor questioned the witness. (Công tố viên thẩm vấn nhân chứng.)
  • The prosecutor argued for a harsher sentence. (Công tố viên lập luận cho mức án nặng hơn.)
  • The prosecutor presented the case to the jury. (Công tố viên trình bày vụ án trước bồi thẩm đoàn.)

Bảng biến thể từ "prosecutor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "prosecutor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "prosecutor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the public/state prosecutor

công tố viên nhà nước / công tố

Lưu sổ câu

2

The prosecutor rose to give the opening address.

Công tố viên đứng lên đưa ra bài diễn văn khai mạc.

Lưu sổ câu

3

the public/state prosecutor

công tố viên nhà nước / công tố

Lưu sổ câu

4

The prosecutor rose to give the opening address.

Công tố viên đứng lên phát biểu khai mạc.

Lưu sổ câu