programme: Chương trình (thường dùng trong Anh)
Programme là từ đồng nghĩa với "program" trong tiếng Anh Anh, thường được sử dụng để chỉ kế hoạch hoặc sự kiện tổ chức.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
programme
|
Phiên âm: /ˈprəʊɡræm/ | Loại từ: Danh từ (BrE) | Nghĩa: Chương trình (TV/sự kiện/đào tạo) | Ngữ cảnh: Lịch phát sóng/kế hoạch hoạt động |
What’s your favourite TV programme? |
Chương trình TV bạn thích là gì? |
| 2 |
Từ:
programme
|
Phiên âm: /ˈprəʊɡræm/ | Loại từ: Động từ (BrE) | Nghĩa: Lên lịch; cài đặt (thiết bị) | Ngữ cảnh: Thiết lập thời gian/chức năng |
Please programme the thermostat for 25°C. |
Vui lòng cài bộ điều nhiệt ở 25°C. |
| 3 |
Từ:
training programme
|
Phiên âm: /ˈtreɪnɪŋ ˈprəʊɡræm/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Chương trình đào tạo | Ngữ cảnh: Khoá học/kế hoạch huấn luyện |
The firm launched a new training programme. |
Công ty mở chương trình đào tạo mới. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a news programme một chương trình tin tức |
một chương trình tin tức | Lưu sổ câu |
| 2 |
a TV/television/radio programme một chương trình TV / tivi / radio |
một chương trình TV / tivi / radio | Lưu sổ câu |
| 3 |
What time is that programme on? Chương trình đó đang diễn ra lúc mấy giờ? |
Chương trình đó đang diễn ra lúc mấy giờ? | Lưu sổ câu |
| 4 |
I watched a programme about volcanoes. Tôi đã xem một chương trình về núi lửa. |
Tôi đã xem một chương trình về núi lửa. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Did you see that programme on India last night? Bạn có xem chương trình đó ở Ấn Độ đêm qua không? |
Bạn có xem chương trình đó ở Ấn Độ đêm qua không? | Lưu sổ câu |
| 6 |
a programme on BBC1 một chương trình trên BBC1 |
một chương trình trên BBC1 | Lưu sổ câu |
| 7 |
the country's nuclear weapons/space programme vũ khí hạt nhân / chương trình không gian của đất nước |
vũ khí hạt nhân / chương trình không gian của đất nước | Lưu sổ câu |
| 8 |
We have recently launched a research programme. Gần đây chúng tôi đã khởi động một chương trình nghiên cứu. |
Gần đây chúng tôi đã khởi động một chương trình nghiên cứu. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The zoo runs several breeding programmes. Vườn thú thực hiện một số chương trình nhân giống. |
Vườn thú thực hiện một số chương trình nhân giống. | Lưu sổ câu |
| 10 |
a training programme for new staff một chương trình đào tạo cho nhân viên mới |
một chương trình đào tạo cho nhân viên mới | Lưu sổ câu |
| 11 |
Our centres offer training programmes designed for all types of athletes. Các trung tâm của chúng tôi cung cấp các chương trình đào tạo được thiết kế cho tất cả các loại vận động viên. |
Các trung tâm của chúng tôi cung cấp các chương trình đào tạo được thiết kế cho tất cả các loại vận động viên. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The government is implementing a programme of reform. Chính phủ đang thực hiện một chương trình cải cách. |
Chính phủ đang thực hiện một chương trình cải cách. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The college has initiated a programme to improve student retention. Trường cao đẳng đã bắt đầu một chương trình để cải thiện khả năng giữ chân sinh viên. |
Trường cao đẳng đã bắt đầu một chương trình để cải thiện khả năng giữ chân sinh viên. | Lưu sổ câu |
| 14 |
a school/an educational programme một trường học / một chương trình giáo dục |
một trường học / một chương trình giáo dục | Lưu sổ câu |
| 15 |
The college offers a wide variety of programmes of study. Trường cung cấp nhiều chương trình học đa dạng. |
Trường cung cấp nhiều chương trình học đa dạng. | Lưu sổ câu |
| 16 |
She enrolled in a Master's programme in American history. Cô ghi danh vào chương trình Thạc sĩ về lịch sử Hoa Kỳ. |
Cô ghi danh vào chương trình Thạc sĩ về lịch sử Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The concert is the highlight of the festival's musical programme. Buổi hòa nhạc là điểm nhấn trong chương trình âm nhạc của lễ hội. |
Buổi hòa nhạc là điểm nhấn trong chương trình âm nhạc của lễ hội. | Lưu sổ câu |
| 18 |
a week-long programme of lectures một chương trình giảng dài một tuần |
một chương trình giảng dài một tuần | Lưu sổ câu |
| 19 |
We're planning an exciting programme of events. Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chương trình sự kiện thú vị. |
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chương trình sự kiện thú vị. | Lưu sổ câu |
| 20 |
What's the programme for (= what are we going to do) tomorrow? Chương trình cho (= chúng ta sẽ làm gì) vào ngày mai? |
Chương trình cho (= chúng ta sẽ làm gì) vào ngày mai? | Lưu sổ câu |
| 21 |
a theatre programme một chương trình sân khấu |
một chương trình sân khấu | Lưu sổ câu |
| 22 |
Her name doesn't appear in the concert programme. Tên của cô ấy không xuất hiện trong chương trình hòa nhạc. |
Tên của cô ấy không xuất hiện trong chương trình hòa nhạc. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Select a cool programme for woollen clothes. Chọn một chương trình thú vị cho quần áo len. |
Chọn một chương trình thú vị cho quần áo len. | Lưu sổ câu |
| 24 |
He appeared on the programme last night. Anh ấy đã xuất hiện trong chương trình đêm qua. |
Anh ấy đã xuất hiện trong chương trình đêm qua. | Lưu sổ câu |
| 25 |
In today's programme, we'll be giving you advice on how to manage your money. Trong chương trình hôm nay, chúng tôi sẽ cho bạn lời khuyên về cách quản lý tiền của bạn. |
Trong chương trình hôm nay, chúng tôi sẽ cho bạn lời khuyên về cách quản lý tiền của bạn. | Lưu sổ câu |
| 26 |
She presents a news programme on Channel 4. Cô ấy trình bày một chương trình tin tức trên Kênh 4. |
Cô ấy trình bày một chương trình tin tức trên Kênh 4. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Which programme do you want to watch? Bạn muốn xem chương trình nào? |
Bạn muốn xem chương trình nào? | Lưu sổ câu |
| 28 |
Female seals are needed for the breeding programme. Hải cẩu cái cần thiết cho chương trình nhân giống. |
Hải cẩu cái cần thiết cho chương trình nhân giống. | Lưu sổ câu |
| 29 |
He is coordinating a Europe-wide research programme into treatments for prostate cancer. Ông đang điều phối một chương trình nghiên cứu trên toàn châu Âu về các phương pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt. |
Ông đang điều phối một chương trình nghiên cứu trên toàn châu Âu về các phương pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt. | Lưu sổ câu |
| 30 |
The Department of Health is implementing a national screening programme. Sở Y tế đang triển khai chương trình sàng lọc quốc gia. |
Sở Y tế đang triển khai chương trình sàng lọc quốc gia. | Lưu sổ câu |
| 31 |
How is the programme to be financed? Chương trình được tài trợ như thế nào? |
Chương trình được tài trợ như thế nào? | Lưu sổ câu |
| 32 |
Renewed fighting disrupted the relief programme. Chiến sự tái diễn làm gián đoạn chương trình cứu trợ. |
Chiến sự tái diễn làm gián đoạn chương trình cứu trợ. | Lưu sổ câu |
| 33 |
She helped him get into a drug rehab programme. Cô ấy đã giúp anh ta tham gia vào chương trình cai nghiện ma túy. |
Cô ấy đã giúp anh ta tham gia vào chương trình cai nghiện ma túy. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Support is provided through the community outreach programme. Hỗ trợ được cung cấp thông qua chương trình tiếp cận cộng đồng. |
Hỗ trợ được cung cấp thông qua chương trình tiếp cận cộng đồng. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The company began a major cost-cutting programme which involved 1 700 job losses. Công ty bắt đầu một chương trình cắt giảm chi phí lớn khiến 700 người mất việc làm. |
Công ty bắt đầu một chương trình cắt giảm chi phí lớn khiến 700 người mất việc làm. | Lưu sổ câu |
| 36 |
The government says it will scrap all of its nuclear programmes. Chính phủ cho biết họ sẽ hủy bỏ tất cả các chương trình hạt nhân của mình. |
Chính phủ cho biết họ sẽ hủy bỏ tất cả các chương trình hạt nhân của mình. | Lưu sổ câu |
| 37 |
The pilot programme of vaccination proved successful. Chương trình tiêm chủng thí điểm đã thành công. |
Chương trình tiêm chủng thí điểm đã thành công. | Lưu sổ câu |
| 38 |
large-scale screening programmes of newborns chương trình sàng lọc quy mô lớn ở trẻ sơ sinh |
chương trình sàng lọc quy mô lớn ở trẻ sơ sinh | Lưu sổ câu |
| 39 |
The programme aims to increase employment. Chương trình nhằm mục đích tăng việc làm. |
Chương trình nhằm mục đích tăng việc làm. | Lưu sổ câu |
| 40 |
a community care programme for psychiatric patients một chương trình chăm sóc cộng đồng cho bệnh nhân tâm thần |
một chương trình chăm sóc cộng đồng cho bệnh nhân tâm thần | Lưu sổ câu |
| 41 |
a diabetes treatment programme một chương trình điều trị bệnh tiểu đường |
một chương trình điều trị bệnh tiểu đường | Lưu sổ câu |
| 42 |
an exercise programme targeting those weak points một chương trình tập thể dục nhắm vào những điểm yếu đó |
một chương trình tập thể dục nhắm vào những điểm yếu đó | Lưu sổ câu |
| 43 |
joint programmes between government and industry các chương trình hợp tác giữa chính phủ và công nghiệp |
các chương trình hợp tác giữa chính phủ và công nghiệp | Lưu sổ câu |
| 44 |
The new programme is designed to encourage investment in the region. Chương trình mới được thiết kế để khuyến khích đầu tư trong khu vực. |
Chương trình mới được thiết kế để khuyến khích đầu tư trong khu vực. | Lưu sổ câu |
| 45 |
The course leader outlined the programme we would be following. Người lãnh đạo khóa học vạch ra chương trình mà chúng tôi sẽ theo dõi. |
Người lãnh đạo khóa học vạch ra chương trình mà chúng tôi sẽ theo dõi. | Lưu sổ câu |
| 46 |
The foundation's online learning programme brings the classroom to you. Chương trình học trực tuyến của nền tảng mang cả lớp học đến với bạn. |
Chương trình học trực tuyến của nền tảng mang cả lớp học đến với bạn. | Lưu sổ câu |
| 47 |
a graduate programme that focuses on a chosen profession một chương trình sau đại học tập trung vào một nghề đã chọn |
một chương trình sau đại học tập trung vào một nghề đã chọn | Lưu sổ câu |
| 48 |
an after-school science programme that promotes science literacy một chương trình khoa học sau giờ học nhằm thúc đẩy khả năng hiểu biết về khoa học |
một chương trình khoa học sau giờ học nhằm thúc đẩy khả năng hiểu biết về khoa học | Lưu sổ câu |
| 49 |
students in an accredited journalism programme sinh viên trong một chương trình báo chí được công nhận |
sinh viên trong một chương trình báo chí được công nhận | Lưu sổ câu |
| 50 |
The programme of events also includes a parade and poetry recitations. Chương trình của các sự kiện cũng bao gồm một cuộc diễu hành và ngâm thơ. |
Chương trình của các sự kiện cũng bao gồm một cuộc diễu hành và ngâm thơ. | Lưu sổ câu |
| 51 |
We're planning an exciting programme of activities. Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chương trình hoạt động thú vị. |
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chương trình hoạt động thú vị. | Lưu sổ câu |
| 52 |
a programme of 17th century music một chương trình âm nhạc thế kỷ 17 |
một chương trình âm nhạc thế kỷ 17 | Lưu sổ câu |
| 53 |
a varied programme of entertainment một chương trình giải trí đa dạng |
một chương trình giải trí đa dạng | Lưu sổ câu |
| 54 |
In today's programme, we'll be giving you advice on how to manage your money. Trong chương trình hôm nay, chúng tôi sẽ cho bạn lời khuyên về cách quản lý tiền của bạn. |
Trong chương trình hôm nay, chúng tôi sẽ cho bạn lời khuyên về cách quản lý tiền của bạn. | Lưu sổ câu |
| 55 |
The foundation's online learning programme brings the classroom to you. Chương trình học trực tuyến của nền tảng mang cả lớp học đến với bạn. |
Chương trình học trực tuyến của nền tảng mang cả lớp học đến với bạn. | Lưu sổ câu |
| 56 |
We're planning an exciting programme of activities. Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chương trình hoạt động thú vị. |
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chương trình hoạt động thú vị. | Lưu sổ câu |