Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

programme là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ programme trong tiếng Anh

programme /ˈprəʊɡræm/
- (n) : chương trình

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

programme: Chương trình (thường dùng trong Anh)

Programme là từ đồng nghĩa với "program" trong tiếng Anh Anh, thường được sử dụng để chỉ kế hoạch hoặc sự kiện tổ chức.

  • The television programme was very popular last night. (Chương trình truyền hình rất phổ biến vào tối qua.)
  • They attended a special training programme in Paris. (Họ tham dự một chương trình đào tạo đặc biệt ở Paris.)
  • The cultural programme includes music, dance, and theatre performances. (Chương trình văn hóa bao gồm âm nhạc, múa và các buổi biểu diễn kịch.)

Bảng biến thể từ "programme"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: programme
Phiên âm: /ˈprəʊɡræm/ Loại từ: Danh từ (BrE) Nghĩa: Chương trình (TV/sự kiện/đào tạo) Ngữ cảnh: Lịch phát sóng/kế hoạch hoạt động What’s your favourite TV programme?
Chương trình TV bạn thích là gì?
2 Từ: programme
Phiên âm: /ˈprəʊɡræm/ Loại từ: Động từ (BrE) Nghĩa: Lên lịch; cài đặt (thiết bị) Ngữ cảnh: Thiết lập thời gian/chức năng Please programme the thermostat for 25°C.
Vui lòng cài bộ điều nhiệt ở 25°C.
3 Từ: training programme
Phiên âm: /ˈtreɪnɪŋ ˈprəʊɡræm/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Chương trình đào tạo Ngữ cảnh: Khoá học/kế hoạch huấn luyện The firm launched a new training programme.
Công ty mở chương trình đào tạo mới.

Từ đồng nghĩa "programme"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "programme"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a news programme

một chương trình tin tức

Lưu sổ câu

2

a TV/television/radio programme

một chương trình TV / tivi / radio

Lưu sổ câu

3

What time is that programme on?

Chương trình đó đang diễn ra lúc mấy giờ?

Lưu sổ câu

4

I watched a programme about volcanoes.

Tôi đã xem một chương trình về núi lửa.

Lưu sổ câu

5

Did you see that programme on India last night?

Bạn có xem chương trình đó ở Ấn Độ đêm qua không?

Lưu sổ câu

6

a programme on BBC1

một chương trình trên BBC1

Lưu sổ câu

7

the country's nuclear weapons/space programme

vũ khí hạt nhân / chương trình không gian của đất nước

Lưu sổ câu

8

We have recently launched a research programme.

Gần đây chúng tôi đã khởi động một chương trình nghiên cứu.

Lưu sổ câu

9

The zoo runs several breeding programmes.

Vườn thú thực hiện một số chương trình nhân giống.

Lưu sổ câu

10

a training programme for new staff

một chương trình đào tạo cho nhân viên mới

Lưu sổ câu

11

Our centres offer training programmes designed for all types of athletes.

Các trung tâm của chúng tôi cung cấp các chương trình đào tạo được thiết kế cho tất cả các loại vận động viên.

Lưu sổ câu

12

The government is implementing a programme of reform.

Chính phủ đang thực hiện một chương trình cải cách.

Lưu sổ câu

13

The college has initiated a programme to improve student retention.

Trường cao đẳng đã bắt đầu một chương trình để cải thiện khả năng giữ chân sinh viên.

Lưu sổ câu

14

a school/an educational programme

một trường học / một chương trình giáo dục

Lưu sổ câu

15

The college offers a wide variety of programmes of study.

Trường cung cấp nhiều chương trình học đa dạng.

Lưu sổ câu

16

She enrolled in a Master's programme in American history.

Cô ghi danh vào chương trình Thạc sĩ về lịch sử Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

17

The concert is the highlight of the festival's musical programme.

Buổi hòa nhạc là điểm nhấn trong chương trình âm nhạc của lễ hội.

Lưu sổ câu

18

a week-long programme of lectures

một chương trình giảng dài một tuần

Lưu sổ câu

19

We're planning an exciting programme of events.

Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chương trình sự kiện thú vị.

Lưu sổ câu

20

What's the programme for (= what are we going to do) tomorrow?

Chương trình cho (= chúng ta sẽ làm gì) vào ngày mai?

Lưu sổ câu

21

a theatre programme

một chương trình sân khấu

Lưu sổ câu

22

Her name doesn't appear in the concert programme.

Tên của cô ấy không xuất hiện trong chương trình hòa nhạc.

Lưu sổ câu

23

Select a cool programme for woollen clothes.

Chọn một chương trình thú vị cho quần áo len.

Lưu sổ câu

24

He appeared on the programme last night.

Anh ấy đã xuất hiện trong chương trình đêm qua.

Lưu sổ câu

25

In today's programme, we'll be giving you advice on how to manage your money.

Trong chương trình hôm nay, chúng tôi sẽ cho bạn lời khuyên về cách quản lý tiền của bạn.

Lưu sổ câu

26

She presents a news programme on Channel 4.

Cô ấy trình bày một chương trình tin tức trên Kênh 4.

Lưu sổ câu

27

Which programme do you want to watch?

Bạn muốn xem chương trình nào?

Lưu sổ câu

28

Female seals are needed for the breeding programme.

Hải cẩu cái cần thiết cho chương trình nhân giống.

Lưu sổ câu

29

He is coordinating a Europe-wide research programme into treatments for prostate cancer.

Ông đang điều phối một chương trình nghiên cứu trên toàn châu Âu về các phương pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

Lưu sổ câu

30

The Department of Health is implementing a national screening programme.

Sở Y tế đang triển khai chương trình sàng lọc quốc gia.

Lưu sổ câu

31

How is the programme to be financed?

Chương trình được tài trợ như thế nào?

Lưu sổ câu

32

Renewed fighting disrupted the relief programme.

Chiến sự tái diễn làm gián đoạn chương trình cứu trợ.

Lưu sổ câu

33

She helped him get into a drug rehab programme.

Cô ấy đã giúp anh ta tham gia vào chương trình cai nghiện ma túy.

Lưu sổ câu

34

Support is provided through the community outreach programme.

Hỗ trợ được cung cấp thông qua chương trình tiếp cận cộng đồng.

Lưu sổ câu

35

The company began a major cost-cutting programme which involved 1 700 job losses.

Công ty bắt đầu một chương trình cắt giảm chi phí lớn khiến 700 người mất việc làm.

Lưu sổ câu

36

The government says it will scrap all of its nuclear programmes.

Chính phủ cho biết họ sẽ hủy bỏ tất cả các chương trình hạt nhân của mình.

Lưu sổ câu

37

The pilot programme of vaccination proved successful.

Chương trình tiêm chủng thí điểm đã thành công.

Lưu sổ câu

38

large-scale screening programmes of newborns

chương trình sàng lọc quy mô lớn ở trẻ sơ sinh

Lưu sổ câu

39

The programme aims to increase employment.

Chương trình nhằm mục đích tăng việc làm.

Lưu sổ câu

40

a community care programme for psychiatric patients

một chương trình chăm sóc cộng đồng cho bệnh nhân tâm thần

Lưu sổ câu

41

a diabetes treatment programme

một chương trình điều trị bệnh tiểu đường

Lưu sổ câu

42

an exercise programme targeting those weak points

một chương trình tập thể dục nhắm vào những điểm yếu đó

Lưu sổ câu

43

joint programmes between government and industry

các chương trình hợp tác giữa chính phủ và công nghiệp

Lưu sổ câu

44

The new programme is designed to encourage investment in the region.

Chương trình mới được thiết kế để khuyến khích đầu tư trong khu vực.

Lưu sổ câu

45

The course leader outlined the programme we would be following.

Người lãnh đạo khóa học vạch ra chương trình mà chúng tôi sẽ theo dõi.

Lưu sổ câu

46

The foundation's online learning programme brings the classroom to you.

Chương trình học trực tuyến của nền tảng mang cả lớp học đến với bạn.

Lưu sổ câu

47

a graduate programme that focuses on a chosen profession

một chương trình sau đại học tập trung vào một nghề đã chọn

Lưu sổ câu

48

an after-school science programme that promotes science literacy

một chương trình khoa học sau giờ học nhằm thúc đẩy khả năng hiểu biết về khoa học

Lưu sổ câu

49

students in an accredited journalism programme

sinh viên trong một chương trình báo chí được công nhận

Lưu sổ câu

50

The programme of events also includes a parade and poetry recitations.

Chương trình của các sự kiện cũng bao gồm một cuộc diễu hành và ngâm thơ.

Lưu sổ câu

51

We're planning an exciting programme of activities.

Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chương trình hoạt động thú vị.

Lưu sổ câu

52

a programme of 17th century music

một chương trình âm nhạc thế kỷ 17

Lưu sổ câu

53

a varied programme of entertainment

một chương trình giải trí đa dạng

Lưu sổ câu

54

In today's programme, we'll be giving you advice on how to manage your money.

Trong chương trình hôm nay, chúng tôi sẽ cho bạn lời khuyên về cách quản lý tiền của bạn.

Lưu sổ câu

55

The foundation's online learning programme brings the classroom to you.

Chương trình học trực tuyến của nền tảng mang cả lớp học đến với bạn.

Lưu sổ câu

56

We're planning an exciting programme of activities.

Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chương trình hoạt động thú vị.

Lưu sổ câu