Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

profitable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ profitable trong tiếng Anh

profitable /ˈprɒfɪtəbəl/
- (adj) : có thể có lợi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

profitable: Có lợi, sinh lãi

Profitable mô tả hoạt động hoặc doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận.

  • It was a profitable investment. (Đó là một khoản đầu tư sinh lãi.)
  • The business became highly profitable. (Doanh nghiệp trở nên rất có lợi nhuận.)
  • They found a profitable opportunity overseas. (Họ tìm được cơ hội sinh lãi ở nước ngoài.)

Bảng biến thể từ "profitable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "profitable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "profitable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!