Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

producer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ producer trong tiếng Anh

producer /prəˈdjuːsə/
- (n) : nhà sản xuất

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

producer: Nhà sản xuất

Producer là người hoặc công ty chịu trách nhiệm sản xuất một sản phẩm hoặc dịch vụ.

  • The producer of the movie is known for his creative films. (Nhà sản xuất của bộ phim này nổi tiếng với các bộ phim sáng tạo của mình.)
  • The company is a leading producer of renewable energy. (Công ty là nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
  • He works as a producer in a music studio. (Anh ấy làm việc như một nhà sản xuất trong một phòng thu âm nhạc.)

Bảng biến thể từ "producer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: producer
Phiên âm: /prəˈdjuːsə(r)/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà sản xuất Ngữ cảnh: Người chịu trách nhiệm sản xuất phim/nhạc/hàng hóa She is a film producer.
Cô ấy là nhà sản xuất phim.
2 Từ: music producer
Phiên âm: /ˈmjuːzɪk prəˈdjuːsər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Nhà sản xuất âm nhạc Ngữ cảnh: Giám sát sáng tác, thu âm, phối/hoà âm, định hướng nghệ sĩ & dự án She works as a music producer at a major label.
Cô ấy làm nhà sản xuất âm nhạc tại một hãng lớn.
3 Từ: film producer
Phiên âm: /fɪlm prəˈdjuːsər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Nhà sản xuất phim Ngữ cảnh: Chịu trách nhiệm tài chính, nhân sự, lịch quay & điều phối dự án He is the film producer behind the blockbuster.
Anh ấy là nhà sản xuất của bộ phim bom tấn đó.

Từ đồng nghĩa "producer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "producer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

French wine producers

Các nhà sản xuất rượu vang Pháp

Lưu sổ câu

2

Libya is a major oil producer.

Libya là nước sản xuất dầu lớn.

Lưu sổ câu

3

regulations imposed on food producers

các quy định áp dụng đối với các nhà sản xuất thực phẩm

Lưu sổ câu

4

the world's largest producer of uranium

nhà sản xuất uranium lớn nhất thế giới

Lưu sổ câu

5

Hollywood screenwriters, actors and producers

Các nhà biên kịch, diễn viên và nhà sản xuất Hollywood

Lưu sổ câu

6

a film producer

một nhà sản xuất phim

Lưu sổ câu

7

He is an executive producer of the film.

Anh ấy là nhà sản xuất điều hành của bộ phim.

Lưu sổ câu

8

an independent television producer

một nhà sản xuất truyền hình độc lập

Lưu sổ câu

9

one of the world's largest meat producers

một trong những nhà sản xuất thịt lớn nhất thế giới

Lưu sổ câu

10

organic producers of meat, eggs and dairy products

nhà sản xuất thịt, trứng và các sản phẩm từ sữa hữu cơ

Lưu sổ câu

11

British milk producers

Các nhà sản xuất sữa của Anh

Lưu sổ câu

12

He's been a top producer and mixer for the past decade.

Anh ấy là nhà sản xuất và hòa âm hàng đầu trong thập kỷ qua.

Lưu sổ câu

13

legendary record producer Bruce Dickinson

nhà sản xuất thu âm huyền thoại Bruce Dickinson

Lưu sổ câu

14

one of the world's largest meat producers

một trong những nhà sản xuất thịt lớn nhất thế giới

Lưu sổ câu

15

He's been a top producer and mixer for the past decade.

Anh ấy là nhà sản xuất và hòa âm hàng đầu trong thập kỷ qua.

Lưu sổ câu