probable: Có thể xảy ra
Probable là tính từ chỉ điều gì đó có khả năng cao sẽ xảy ra trong tương lai.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
probable
|
Phiên âm: /ˈprɒbəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có khả năng; có thể xảy ra | Ngữ cảnh: Nhiều khả năng đúng/xảy ra |
Rain is probable tonight. |
Đêm nay có khả năng mưa. |
| 2 |
Từ:
probably
|
Phiên âm: /ˈprɒbəbli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Có lẽ; rất có thể | Ngữ cảnh: Chỉ mức độ khả năng cao |
She will probably call later. |
Cô ấy có lẽ sẽ gọi sau. |
| 3 |
Từ:
probability
|
Phiên âm: /ˌprɒbəˈbɪləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Xác suất; khả năng | Ngữ cảnh: Mức độ có thể xảy ra |
The probability of success is high. |
Xác suất thành công cao. |
| 4 |
Từ:
probable cause
|
Phiên âm: /ˈprɒbəbl kɔːz/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Căn cứ hợp lý | Ngữ cảnh: (Pháp lý) Cơ sở hợp lý để nghi ngờ/hành động |
Police acted on probable cause. |
Cảnh sát hành động dựa trên căn cứ hợp lý. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the probable cause/explanation/outcome nguyên nhân / giải thích / kết quả có thể xảy ra |
nguyên nhân / giải thích / kết quả có thể xảy ra | Lưu sổ câu |
| 2 |
highly/quite/most probable cao / khá / có thể xảy ra nhất |
cao / khá / có thể xảy ra nhất | Lưu sổ câu |
| 3 |
It is probable that the disease has a genetic element. Có khả năng bệnh có yếu tố di truyền. |
Có khả năng bệnh có yếu tố di truyền. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The two outcomes are equally probable. Hai kết quả có thể xảy ra như nhau. |
Hai kết quả có thể xảy ra như nhau. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The probable cause of the fire was an electrical fault. Nguyên nhân có thể xảy ra hỏa hoạn là do lỗi điện. |
Nguyên nhân có thể xảy ra hỏa hoạn là do lỗi điện. | Lưu sổ câu |
| 6 |
It is quite probable that they will call an election next spring. Rất có thể họ sẽ tổ chức một cuộc bầu cử vào mùa xuân năm sau. |
Rất có thể họ sẽ tổ chức một cuộc bầu cử vào mùa xuân năm sau. | Lưu sổ câu |