Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

prize là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ prize trong tiếng Anh

prize /praɪz/
- (n) : giải, giải thưởng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

prize: Giải thưởng

Prize là phần thưởng hoặc giải thưởng được trao cho người chiến thắng trong một cuộc thi hoặc một sự kiện đặc biệt.

  • She won the first prize in the painting competition. (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi vẽ tranh.)
  • The prize for the competition is a scholarship to a prestigious university. (Giải thưởng cho cuộc thi là một học bổng vào một trường đại học danh tiếng.)
  • The company awarded a prize to the employee of the year. (Công ty đã trao giải thưởng cho nhân viên xuất sắc của năm.)

Bảng biến thể từ "prize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: prize
Phiên âm: /praɪz/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giải thưởng Ngữ cảnh: Phần thưởng cho thành tích/cuộc thi She won first prize in the contest.
Cô ấy đoạt giải nhất cuộc thi.
2 Từ: prize
Phiên âm: /praɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trân trọng, đánh giá cao Ngữ cảnh: Coi trọng điều gì He prizes honesty above all.
Anh ấy coi trọng sự trung thực hơn hết.
3 Từ: prize-winning
Phiên âm: /ˈpraɪz ˌwɪnɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đoạt giải Ngữ cảnh: Được trao thưởng trong cuộc thi A prize-winning novel.
Tiểu thuyết đoạt giải.
4 Từ: prize money
Phiên âm: /ˈpraɪz ˌmʌni/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Tiền thưởng Ngữ cảnh: Khoản tiền cho người thắng The prize money was $10,000.
Tiền thưởng là 10.000 đô.

Từ đồng nghĩa "prize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "prize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He won first prize in the woodwind section.

Anh ấy giành giải nhất trong phần tranh gió.

Lưu sổ câu

2

The prize went to the grey long-haired cat.

Giải thưởng thuộc về chú mèo lông dài màu xám.

Lưu sổ câu

3

She has received numerous prizes for her work.

Cô ấy đã nhận được nhiều giải thưởng cho công việc của mình.

Lưu sổ câu

4

a cash prize of $5 000

giải thưởng tiền mặt trị giá 5000 đô la

Lưu sổ câu

5

The grand prize is a family trip to Hawaii.

Giải thưởng lớn là một chuyến du lịch cùng gia đình đến Hawaii.

Lưu sổ câu

6

His film took the top prize at Cannes last year.

Phim của anh ấy đã giành giải cao nhất tại Cannes năm ngoái.

Lưu sổ câu

7

I won £500 in prize money.

Tôi đã giành được 500 bảng Anh tiền thưởng.

Lưu sổ câu

8

a prize fund of £20 000

quỹ giải thưởng trị giá 20.000 bảng Anh

Lưu sổ câu

9

Win a car in our prize draw!

Giành được một chiếc ô tô trong kỳ quay số mở thưởng của chúng tôi!

Lưu sổ câu

10

World peace is the greatest prize of all.

Hòa bình thế giới là giải thưởng lớn nhất.

Lưu sổ câu

11

The presidency is the ultimate prize.

Chức vụ tổng thống là giải thưởng cuối cùng.

Lưu sổ câu

12

She was the first woman to win this coveted prize.

Cô ấy là người phụ nữ đầu tiên giành được giải thưởng đáng thèm muốn này.

Lưu sổ câu

13

The booby prize was awarded to the worst singer in the competition.

Giải thưởng booby được trao cho người hát tệ nhất trong cuộc thi.

Lưu sổ câu

14

The prize was presented by the mayor.

Giải thưởng do thị trưởng trao tặng.

Lưu sổ câu

15

a prize worth over $3 000

giải thưởng trị giá hơn 3 000 đô la

Lưu sổ câu

16

prizes in chemistry, physics and medicine

giải thưởng về hóa học, vật lý và y học

Lưu sổ câu

17

They said the teenager was a worthy winner of the prize.

Họ nói rằng cậu thiếu niên là người chiến thắng giải thưởng xứng đáng.

Lưu sổ câu

18

She was awarded the Nobel Peace Prize.

Cô được trao giải Nobel Hòa bình.

Lưu sổ câu