prize: Giải thưởng
Prize là phần thưởng hoặc giải thưởng được trao cho người chiến thắng trong một cuộc thi hoặc một sự kiện đặc biệt.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
prize
|
Phiên âm: /praɪz/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Giải thưởng | Ngữ cảnh: Phần thưởng cho thành tích/cuộc thi |
She won first prize in the contest. |
Cô ấy đoạt giải nhất cuộc thi. |
| 2 |
Từ:
prize
|
Phiên âm: /praɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trân trọng, đánh giá cao | Ngữ cảnh: Coi trọng điều gì |
He prizes honesty above all. |
Anh ấy coi trọng sự trung thực hơn hết. |
| 3 |
Từ:
prize-winning
|
Phiên âm: /ˈpraɪz ˌwɪnɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đoạt giải | Ngữ cảnh: Được trao thưởng trong cuộc thi |
A prize-winning novel. |
Tiểu thuyết đoạt giải. |
| 4 |
Từ:
prize money
|
Phiên âm: /ˈpraɪz ˌmʌni/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Tiền thưởng | Ngữ cảnh: Khoản tiền cho người thắng |
The prize money was $10,000. |
Tiền thưởng là 10.000 đô. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He won first prize in the woodwind section. Anh ấy giành giải nhất trong phần tranh gió. |
Anh ấy giành giải nhất trong phần tranh gió. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The prize went to the grey long-haired cat. Giải thưởng thuộc về chú mèo lông dài màu xám. |
Giải thưởng thuộc về chú mèo lông dài màu xám. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She has received numerous prizes for her work. Cô ấy đã nhận được nhiều giải thưởng cho công việc của mình. |
Cô ấy đã nhận được nhiều giải thưởng cho công việc của mình. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a cash prize of $5 000 giải thưởng tiền mặt trị giá 5000 đô la |
giải thưởng tiền mặt trị giá 5000 đô la | Lưu sổ câu |
| 5 |
The grand prize is a family trip to Hawaii. Giải thưởng lớn là một chuyến du lịch cùng gia đình đến Hawaii. |
Giải thưởng lớn là một chuyến du lịch cùng gia đình đến Hawaii. | Lưu sổ câu |
| 6 |
His film took the top prize at Cannes last year. Phim của anh ấy đã giành giải cao nhất tại Cannes năm ngoái. |
Phim của anh ấy đã giành giải cao nhất tại Cannes năm ngoái. | Lưu sổ câu |
| 7 |
I won £500 in prize money. Tôi đã giành được 500 bảng Anh tiền thưởng. |
Tôi đã giành được 500 bảng Anh tiền thưởng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
a prize fund of £20 000 quỹ giải thưởng trị giá 20.000 bảng Anh |
quỹ giải thưởng trị giá 20.000 bảng Anh | Lưu sổ câu |
| 9 |
Win a car in our prize draw! Giành được một chiếc ô tô trong kỳ quay số mở thưởng của chúng tôi! |
Giành được một chiếc ô tô trong kỳ quay số mở thưởng của chúng tôi! | Lưu sổ câu |
| 10 |
World peace is the greatest prize of all. Hòa bình thế giới là giải thưởng lớn nhất. |
Hòa bình thế giới là giải thưởng lớn nhất. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The presidency is the ultimate prize. Chức vụ tổng thống là giải thưởng cuối cùng. |
Chức vụ tổng thống là giải thưởng cuối cùng. | Lưu sổ câu |
| 12 |
She was the first woman to win this coveted prize. Cô ấy là người phụ nữ đầu tiên giành được giải thưởng đáng thèm muốn này. |
Cô ấy là người phụ nữ đầu tiên giành được giải thưởng đáng thèm muốn này. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The booby prize was awarded to the worst singer in the competition. Giải thưởng booby được trao cho người hát tệ nhất trong cuộc thi. |
Giải thưởng booby được trao cho người hát tệ nhất trong cuộc thi. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The prize was presented by the mayor. Giải thưởng do thị trưởng trao tặng. |
Giải thưởng do thị trưởng trao tặng. | Lưu sổ câu |
| 15 |
a prize worth over $3 000 giải thưởng trị giá hơn 3 000 đô la |
giải thưởng trị giá hơn 3 000 đô la | Lưu sổ câu |
| 16 |
prizes in chemistry, physics and medicine giải thưởng về hóa học, vật lý và y học |
giải thưởng về hóa học, vật lý và y học | Lưu sổ câu |
| 17 |
They said the teenager was a worthy winner of the prize. Họ nói rằng cậu thiếu niên là người chiến thắng giải thưởng xứng đáng. |
Họ nói rằng cậu thiếu niên là người chiến thắng giải thưởng xứng đáng. | Lưu sổ câu |
| 18 |
She was awarded the Nobel Peace Prize. Cô được trao giải Nobel Hòa bình. |
Cô được trao giải Nobel Hòa bình. | Lưu sổ câu |