Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

prior là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ prior trong tiếng Anh

prior /ˈpraɪə/
- (adj) : trước, ưu tiên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

prior: Trước

Prior là tính từ chỉ điều gì đó xảy ra trước một sự kiện hoặc thời điểm khác.

  • You need to finish your prior assignments before starting this project. (Bạn cần hoàn thành các nhiệm vụ trước đó trước khi bắt đầu dự án này.)
  • We had a prior meeting to discuss the new proposal. (Chúng tôi đã có một cuộc họp trước để thảo luận về đề xuất mới.)
  • She had prior experience in the field of marketing. (Cô ấy đã có kinh nghiệm trước trong lĩnh vực tiếp thị.)

Bảng biến thể từ "prior"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: prior
Phiên âm: /ˈpraɪər/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Trước, sớm hơn Ngữ cảnh: Xảy ra trước về thời gian/thứ tự Please give prior notice.
Vui lòng thông báo trước.
2 Từ: prior
Phiên âm: /ˈpraɪər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Viện trưởng tu viện Ngữ cảnh: Chức danh trong tu viện He served as the prior of the monastery.
Ông từng là viện trưởng tu viện.
3 Từ: prior experience
Phiên âm: /ˈpraɪər ɪkˈspɪəriəns/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Kinh nghiệm trước đó Ngữ cảnh: Kinh nghiệm đã có từ trước, thường ghi trong CV/thông báo tuyển dụng Candidates with prior experience are preferred.
Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm trước đó.
4 Từ: prior commitment
Phiên âm: /ˈpraɪər kəˈmɪtmənt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Cam kết đã có trước Ngữ cảnh: Lịch hẹn/nghĩa vụ đã trót sắp xếp từ trước I can’t attend due to a prior commitment.
Tôi không thể tham dự vì đã có lịch trước.

Từ đồng nghĩa "prior"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "prior"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Although not essential, some prior knowledge of statistics is desirable.

Mặc dù không cần thiết, nhưng bạn nên có một số kiến ​​thức trước về số liệu thống kê.

Lưu sổ câu

2

This information must not be disclosed without prior written consent.

Thông tin này không được tiết lộ nếu không có sự đồng ý trước bằng văn bản.

Lưu sổ câu

3

Visits are by prior arrangement.

Các chuyến thăm là theo sự sắp xếp trước.

Lưu sổ câu

4

Please give us prior notice if you need an evening meal.

Vui lòng thông báo trước cho chúng tôi nếu bạn cần bữa tối.

Lưu sổ câu

5

She will be unable to attend because of a prior engagement.

Cô ấy sẽ không thể tham dự vì đã đính hôn trước.

Lưu sổ câu

6

They have a prior claim to the property.

Họ có yêu cầu trước đối với tài sản.

Lưu sổ câu

7

during the week prior to the meeting

trong tuần trước cuộc họp

Lưu sổ câu